Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,340.07T , đã thay đổi +2.90% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫70.85T, đã thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua. Có 60 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,929,220,144.09 | +1.64% | ₫26.32T | ₫58,326.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫120,433,953.39 | +4.13% | ₫34.44T | ₫14,537.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,695,243.66 | +1.93% | ₫181.40B | ₫3,161.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,239,347.08 | +6.10% | ₫2.66T | ₫2,832.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,755.75 | +3.20% | ₫200.11B | ₫829.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫90,852.00 | +2.75% | ₫270.53B | ₫319.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,412,939.77 | +0.8% | ₫177.18B | ₫287.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,327.15 | +3.66% | ₫253.46B | ₫268.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫634,267.21 | +2.89% | ₫121.82B | ₫267.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,379.56 | +31.16% | ₫1.16T | ₫180.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫102,045.72 | +2.77% | ₫218.35B | ₫155.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,972.07 | +1.99% | ₫239.55B | ₫71.24T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,315.03 | +4.20% | ₫293.99B | ₫61.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,647.04 | +2.43% | ₫118.99B | ₫57.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫163,052.18 | +10.93% | ₫96.51B | ₫40.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫351,674.99 | +3.86% | ₫109.55B | ₫34.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,363.06 | +3.51% | ₫33.86B | ₫24.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,780.87 | +2.30% | ₫28.91B | ₫22.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,816.90 | +0.76% | ₫8.40B | ₫21.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,961.57 | +2.61% | ₫23.32B | ₫20.25T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%