Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫254.11T , đã thay đổi +0.047% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫58.22B, đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,097.71 | +1.85% | ₫62.15B | ₫37.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,520.83 | +2.31% | ₫1.35B | ₫33.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,836.00 | +1.93% | ₫3.04B | ₫10.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫160.04 | -0.18% | ₫6.58B | ₫4.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫40,864.94 | +10.73% | ₫59.41B | ₫3.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫229,006.83 | +0.38% | ₫7.96B | ₫686.82B | Giao dịchChi tiết | ||
₫274.42 | +1.53% | ₫473.66M | ₫85.05B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9.79 | +41.41% | ₫573.21M | ₫3.02B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,187.99 | +4.31% | ₫25.64B | ₫7.06T | Chi tiết | ||
₫59,669,661.75 | +1.80% | -- | ₫6.80T | Chi tiết | ||
₫2,430,056.47 | -0.24% | ₫3.90M | ₫5.35T | Chi tiết | ||
₫4,075.73 | -2.12% | ₫34.21B | ₫3.83T | Chi tiết | ||
₫30,786.85 | +0.53% | ₫1.14B | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫4,742.72 | +1.02% | ₫156.47B | ₫3.09T | Chi tiết | ||
₫21,717.44 | -0.64% | ₫965.89M | ₫1.72T | Chi tiết | ||
₫662.37 | +0.011% | ₫2.07M | ₫1.06T | Chi tiết | ||
₫2,866,335.15 | +0.2% | ₫950.34M | ₫1.02T | Chi tiết | ||
₫2,489,525.10 | +0.31% | ₫13.33M | ₫553.86B | Chi tiết | ||
₫83.28 | +1.05% | -- | ₫520.98B | Chi tiết | ||
₫6,983.53 | +0.32% | ₫35.96M | ₫492.32B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%