Ombi (Ordinals)OMBI sang JPY:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Yên Nhật (JPY)

OMBI/JPY: 1 OMBI ≈ ¥0.4747 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.4747. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng JPY là ¥1,751,074,747.62. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001377, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng JPY là ¥36.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1683.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang JPY

¥0.4747-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang JPY là ¥0.4747 JPY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMBI sang JPY

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMBI
0.47JPY
2OMBI
0.94JPY
3OMBI
1.42JPY
4OMBI
1.89JPY
5OMBI
2.37JPY
6OMBI
2.84JPY
7OMBI
3.32JPY
8OMBI
3.79JPY
9OMBI
4.27JPY
10OMBI
4.74JPY
1,000OMBI
474.75JPY
5,000OMBI
2,373.76JPY
10,000OMBI
4,747.52JPY
50,000OMBI
23,737.62JPY
100,000OMBI
47,475.25JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMBI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1JPY
2.1OMBI
2JPY
4.21OMBI
3JPY
6.31OMBI
4JPY
8.42OMBI
5JPY
10.53OMBI
6JPY
12.63OMBI
7JPY
14.74OMBI
8JPY
16.85OMBI
9JPY
18.95OMBI
10JPY
21.06OMBI
100JPY
210.63OMBI
500JPY
1,053.18OMBI
1,000JPY
2,106.36OMBI
5,000JPY
10,531.8OMBI
10,000JPY
21,063.6OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang JPY và JPY sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMBI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.76 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2007
logo BTCBTC
0.00003001
logo ETHETH
0.0007373
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003887
logo SOLSOL
0.01588
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
497.67
logo STETHSTETH
0.0007395
logo DOGEDOGE
15.15
logo TRXTRX
9.7
logo ADAADA
3.9
logo LINKLINK
0.1422
logo WBTCWBTC
0.00002997
logo HYPEHYPE
0.07026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide