Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,841.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng VND là ₫9,327,941,937,608,127.73. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng VND đã tăng ₫197.39, biểu thị mức tăng +5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng VND là ₫131,375.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫840.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang VND là ₫3,841.17 VND, với sự thay đổi +5.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/VND trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1461 | +5.35% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1461, with a 24-hour trading change of +5.35%, FRIEND/USDT Spot is $0.1461 and +5.35%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi FRIEND sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 3,841.17VND |
2FRIEND | 7,682.34VND |
3FRIEND | 11,523.51VND |
4FRIEND | 15,364.68VND |
5FRIEND | 19,205.85VND |
6FRIEND | 23,047.02VND |
7FRIEND | 26,888.19VND |
8FRIEND | 30,729.36VND |
9FRIEND | 34,570.53VND |
10FRIEND | 38,411.7VND |
100FRIEND | 384,117.06VND |
500FRIEND | 1,920,585.31VND |
1,000FRIEND | 3,841,170.62VND |
5,000FRIEND | 19,205,853.12VND |
10,000FRIEND | 38,411,706.25VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002603FRIEND |
2VND | 0.0005206FRIEND |
3VND | 0.000781FRIEND |
4VND | 0.001041FRIEND |
5VND | 0.001301FRIEND |
6VND | 0.001562FRIEND |
7VND | 0.001822FRIEND |
8VND | 0.002082FRIEND |
9VND | 0.002343FRIEND |
10VND | 0.002603FRIEND |
1,000,000VND | 260.33FRIEND |
5,000,000VND | 1,301.68FRIEND |
10,000,000VND | 2,603.37FRIEND |
50,000,000VND | 13,016.86FRIEND |
100,000,000VND | 26,033.73FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang VND và VND sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIEND sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.82INR |
![]() | Rp2,396.69IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.74THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽11.75RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺6TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.57JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.15 USD, 1 FRIEND = €0.13 EUR, 1 FRIEND = ₹12.82 INR, 1 FRIEND = Rp2,396.69 IDR, 1 FRIEND = $0.2 CAD, 1 FRIEND = £0.11 GBP, 1 FRIEND = ฿4.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001115 |
![]() | 0.000000169 |
![]() | 0.000004242 |
![]() | 0.006394 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 0.00002171 |
![]() | 0.00009072 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.000004261 |
![]() | 0.08609 |
![]() | 0.05547 |
![]() | 0.0223 |
![]() | 0.0007652 |
![]() | 0.0000001693 |
![]() | 0.0004073 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Gate.io and Inter\'s Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

MARIO Token: A Rising Cryptocurrency Backed by Elon Musk’s Friend
MARIO token is a new cryptocurrency launched by Elon Musks friend Naval, which has sparked heated discussions on social media. Explore its rise, community support, controversy and challenges.

Gate Charity Launches “Friendship Day” NFT Collection to Celebrate International Friendship Day
Gate Charity, the global non-profit arm of Gate Group, is thrilled to announce the launch of its latest NFT collection titled "You Are a True Friend".
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
