Friend.techFRIEND sang EUR:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Euro (EUR)

FRIEND/EUR: 1 FRIEND ≈ €0.08782 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08782. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng EUR là €6,970,535.8. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng EUR đã giảm €-0.003337, biểu thị mức giảm -3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng EUR là €4.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02748.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang EUR

0.08782-3.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang EUR là €0.08782 EUR, với sự thay đổi -3.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.1023
-3.66%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1023, with a 24-hour trading change of -3.66%, FRIEND/USDT Spot is $0.1023 and -3.66%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Euro

Bảng chuyển đổi FRIEND sang EUR

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FRIEND
0.08EUR
2FRIEND
0.17EUR
3FRIEND
0.26EUR
4FRIEND
0.35EUR
5FRIEND
0.43EUR
6FRIEND
0.52EUR
7FRIEND
0.61EUR
8FRIEND
0.7EUR
9FRIEND
0.79EUR
10FRIEND
0.87EUR
10,000FRIEND
878.2EUR
50,000FRIEND
4,391.04EUR
100,000FRIEND
8,782.08EUR
500,000FRIEND
43,910.44EUR
1,000,000FRIEND
87,820.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FRIEND

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1EUR
11.38FRIEND
2EUR
22.77FRIEND
3EUR
34.16FRIEND
4EUR
45.54FRIEND
5EUR
56.93FRIEND
6EUR
68.32FRIEND
7EUR
79.7FRIEND
8EUR
91.09FRIEND
9EUR
102.48FRIEND
10EUR
113.86FRIEND
100EUR
1,138.68FRIEND
500EUR
5,693.4FRIEND
1,000EUR
11,386.81FRIEND
5,000EUR
56,934.06FRIEND
10,000EUR
113,868.12FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang EUR và EUR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIEND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.1 USD, 1 FRIEND = €0.09 EUR, 1 FRIEND = ₹8.97 INR, 1 FRIEND = Rp1,667.95 IDR, 1 FRIEND = $0.14 CAD, 1 FRIEND = £0.08 GBP, 1 FRIEND = ฿3.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.12
logo BTCBTC
0.005231
logo ETHETH
0.1277
logo XRPXRP
193.93
logo USDTUSDT
582.1
logo BNBBNB
0.6772
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
582.32
logo SMARTSMART
84,764.9
logo STETHSTETH
0.1281
logo TRXTRX
1,662.69
logo DOGEDOGE
2,680.14
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.14
logo HYPEHYPE
11.98
logo WBTCWBTC
0.005227

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide