Ethereum (Wormhole)ETH sang ZMW:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK104,480.99 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kwacha Zambia (ZMW) là ZK104,480.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng ZMW đã giảm ZK-2,965.52, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng ZMW là ZK115,058.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,402.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK104,480.99-2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK104,480.99 ZMW, với sự thay đổi -2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,469.93, with a 24-hour trading change of -3.66%, ETH/USDT Spot is $4,469.93 and -3.66%, and ETH/USDT Perpetual is $4,466 and -3.71%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
104,480.99ZMW
2ETH
208,961.99ZMW
3ETH
313,442.99ZMW
4ETH
417,923.98ZMW
5ETH
522,404.98ZMW
6ETH
626,885.98ZMW
7ETH
731,366.97ZMW
8ETH
835,847.97ZMW
9ETH
940,328.97ZMW
10ETH
1,044,809.96ZMW
100ETH
10,448,099.67ZMW
500ETH
52,240,498.35ZMW
1,000ETH
104,480,996.7ZMW
5,000ETH
522,404,983.51ZMW
10,000ETH
1,044,809,967.02ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.000009571ETH
2ZMW
0.00001914ETH
3ZMW
0.00002871ETH
4ZMW
0.00003828ETH
5ZMW
0.00004785ETH
6ZMW
0.00005742ETH
7ZMW
0.00006699ETH
8ZMW
0.00007656ETH
9ZMW
0.00008614ETH
10ZMW
0.00009571ETH
100,000,000ZMW
957.11ETH
500,000,000ZMW
4,785.55ETH
1,000,000,000ZMW
9,571.11ETH
5,000,000,000ZMW
47,855.59ETH
10,000,000,000ZMW
95,711.18ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,414.92 USD, 1 ETH = €3,789.33 EUR, 1 ETH = ₹386,769.51 INR, 1 ETH = Rp71,809,257.01 IDR, 1 ETH = $6,111.57 CAD, 1 ETH = £3,277.2 GBP, 1 ETH = ฿143,222.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0001956
logo ETHETH
0.004789
logo XRPXRP
7.38
logo USDTUSDT
21.52
logo BNBBNB
0.0254
logo SOLSOL
0.1134
logo USDCUSDC
21.52
logo SMARTSMART
3,235.48
logo STETHSTETH
0.004793
logo TRXTRX
61.73
logo DOGEDOGE
101.3
logo ADAADA
25.42
logo LINKLINK
0.8995
logo HYPEHYPE
0.4738
logo WBTCWBTC
0.0001953

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kwacha Zambia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Kwacha Zambia (ZMW)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kwacha Zambia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Kwacha Zambia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Kwacha Zambia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Kwacha Zambia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kwacha Zambia (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide