Ethereum (Wormhole)ETH sang XOF:Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Cfa Franc Tây Phi (XOF)

ETH/XOF: 1 ETH ≈ FCFA2,485,316.52 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là FCFA2,485,316.52. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XOF là FCFA0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XOF đã giảm FCFA-90,865.32, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XOF là FCFA2,787,590.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA82,441.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XOF

FCFA2,485,316.52-3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XOF là FCFA2,485,316.52 XOF, với sự thay đổi -3.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Giao ngay
$4,485.7
-3.08%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/BTC
Giao ngay
$0.0407
-2.10%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDC
Giao ngay
$4,485.1
-3.07%
logo Ethereum (Wormhole)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,482.75
-3.04%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,485.7, with a 24-hour trading change of -3.08%, ETH/USDT Spot is $4,485.7 and -3.08%, and ETH/USDT Perpetual is $4,482.75 and -3.04%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Cfa Franc Tây Phi

Bảng chuyển đổi ETH sang XOF

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1ETH
2,485,316.52XOF
2ETH
4,970,633.04XOF
3ETH
7,455,949.56XOF
4ETH
9,941,266.08XOF
5ETH
12,426,582.61XOF
6ETH
14,911,899.13XOF
7ETH
17,397,215.65XOF
8ETH
19,882,532.17XOF
9ETH
22,367,848.69XOF
10ETH
24,853,165.22XOF
100ETH
248,531,652.21XOF
500ETH
1,242,658,261.06XOF
1,000ETH
2,485,316,522.13XOF
5,000ETH
12,426,582,610.68XOF
10,000ETH
24,853,165,221.36XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang ETH

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1XOF
0.0000004023ETH
2XOF
0.0000008047ETH
3XOF
0.000001207ETH
4XOF
0.000001609ETH
5XOF
0.000002011ETH
6XOF
0.000002414ETH
7XOF
0.000002816ETH
8XOF
0.000003218ETH
9XOF
0.000003621ETH
10XOF
0.000004023ETH
1,000,000,000XOF
402.36ETH
5,000,000,000XOF
2,011.81ETH
10,000,000,000XOF
4,023.63ETH
50,000,000,000XOF
20,118.16ETH
100,000,000,000XOF
40,236.32ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XOF và XOF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 XOF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,414.92 USD, 1 ETH = €3,789.33 EUR, 1 ETH = ₹386,769.51 INR, 1 ETH = Rp71,809,257.01 IDR, 1 ETH = $6,111.57 CAD, 1 ETH = £3,277.2 GBP, 1 ETH = ฿143,222.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.05279
logo BTCBTC
0.000008076
logo ETHETH
0.0001976
logo XRPXRP
0.3049
logo USDTUSDT
0.8882
logo BNBBNB
0.001048
logo SOLSOL
0.004681
logo USDCUSDC
0.8883
logo SMARTSMART
133.54
logo STETHSTETH
0.0001978
logo TRXTRX
2.54
logo DOGEDOGE
4.18
logo ADAADA
1.04
logo LINKLINK
0.03712
logo HYPEHYPE
0.01955
logo WBTCWBTC
0.000008064

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Tây Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Cfa Franc Tây Phi (XOF)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cfa Franc Tây Phi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XOF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Cfa Franc Tây Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Cfa Franc Tây Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Cfa Franc Tây Phi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Tây Phi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide