EDENEDEN sang EUR:Chuyển đổi EDEN (EDEN) sang Euro (EUR)

EDEN/EUR: 1 EDEN ≈ €0.05025 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EDEN Thị trường hôm nay

EDEN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05025. Với nguồn cung lưu hành là 158,148,015.62 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng EUR là €6,836,396.74. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng EUR đã giảm €-0.0017, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng EUR là €7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005943.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang EUR

0.05025-3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang EUR là €0.05025 EUR, với sự thay đổi -3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EDEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EDEN/-- Spot is $ and --, and EDEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EDEN sang Euro

Bảng chuyển đổi EDEN sang EUR

logo EDENSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDEN
0.05EUR
2EDEN
0.1EUR
3EDEN
0.15EUR
4EDEN
0.2EUR
5EDEN
0.25EUR
6EDEN
0.3EUR
7EDEN
0.35EUR
8EDEN
0.4EUR
9EDEN
0.45EUR
10EDEN
0.5EUR
10,000EDEN
502.59EUR
50,000EDEN
2,512.95EUR
100,000EDEN
5,025.9EUR
500,000EDEN
25,129.54EUR
1,000,000EDEN
50,259.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EDEN
1EUR
19.89EDEN
2EUR
39.79EDEN
3EUR
59.69EDEN
4EUR
79.58EDEN
5EUR
99.48EDEN
6EUR
119.38EDEN
7EUR
139.27EDEN
8EUR
159.17EDEN
9EUR
179.07EDEN
10EUR
198.96EDEN
100EUR
1,989.69EDEN
500EUR
9,948.45EDEN
1,000EUR
19,896.9EDEN
5,000EUR
99,484.5EDEN
10,000EUR
198,969EDEN

Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang EUR và EUR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EDEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.06 USD, 1 EDEN = €0.05 EUR, 1 EDEN = ₹5.13 INR, 1 EDEN = Rp957.99 IDR, 1 EDEN = $0.08 CAD, 1 EDEN = £0.04 GBP, 1 EDEN = ฿1.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.22
logo BTCBTC
0.005141
logo ETHETH
0.1263
logo XRPXRP
192.81
logo USDTUSDT
581.36
logo BNBBNB
0.6612
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
581.44
logo SMARTSMART
84,578.9
logo STETHSTETH
0.1268
logo DOGEDOGE
2,587.47
logo TRXTRX
1,673.03
logo ADAADA
668.73
logo LINKLINK
24.24
logo WBTCWBTC
0.005139
logo HYPEHYPE
11.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EDEN (EDEN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EDEN của bạn

Nhập số lượng EDEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide