ZoidPayZPAY sang INR:Chuyển đổi ZoidPay (ZPAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZPAY/INR: 1 ZPAY ≈ ₹0.0815 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZoidPay Thị trường hôm nay

ZoidPay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZoidPay chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0815. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,000,000 ZPAY, tổng vốn hóa thị trường của ZoidPay tính bằng INR là ₹2,801,221,588.19. Trong 24h qua, giá của ZoidPay tính bằng INR đã tăng ₹0.007216, biểu thị mức tăng +9.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZoidPay tính bằng INR là ₹156.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZPAY sang INR

0.0815+9.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZPAY sang INR là ₹0.0815 INR, với sự thay đổi +9.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZPAY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZPAY/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZoidPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZPAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZPAY/-- Spot is $ and --, and ZPAY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZoidPay sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZPAY sang INR

logo ZoidPaySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZPAY
0.08INR
2ZPAY
0.16INR
3ZPAY
0.24INR
4ZPAY
0.32INR
5ZPAY
0.4INR
6ZPAY
0.48INR
7ZPAY
0.57INR
8ZPAY
0.65INR
9ZPAY
0.73INR
10ZPAY
0.81INR
10,000ZPAY
815.05INR
50,000ZPAY
4,075.28INR
100,000ZPAY
8,150.57INR
500,000ZPAY
40,752.86INR
1,000,000ZPAY
81,505.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZPAY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZoidPay
1INR
12.26ZPAY
2INR
24.53ZPAY
3INR
36.8ZPAY
4INR
49.07ZPAY
5INR
61.34ZPAY
6INR
73.61ZPAY
7INR
85.88ZPAY
8INR
98.15ZPAY
9INR
110.42ZPAY
10INR
122.69ZPAY
100INR
1,226.9ZPAY
500INR
6,134.53ZPAY
1,000INR
12,269.07ZPAY
5,000INR
61,345.38ZPAY
10,000INR
122,690.77ZPAY

Bảng chuyển đổi số tiền ZPAY sang INR và INR sang ZPAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZPAY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZPAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZoidPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZPAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZPAY = $0 USD, 1 ZPAY = €0 EUR, 1 ZPAY = ₹0.08 INR, 1 ZPAY = Rp15.12 IDR, 1 ZPAY = $0 CAD, 1 ZPAY = £0 GBP, 1 ZPAY = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3191
logo BTCBTC
0.00004836
logo ETHETH
0.001259
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006661
logo SOLSOL
0.02951
logo SMARTSMART
726.36
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001266
logo DOGEDOGE
24.03
logo ADAADA
5.89
logo TRXTRX
16.12
logo LINKLINK
0.2178
logo HYPEHYPE
0.1222
logo WBTCWBTC
0.00004837

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZoidPay (ZPAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZPAY của bạn

Nhập số lượng ZPAY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZoidPay hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZoidPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZoidPay sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZoidPay sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZoidPay sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZoidPay sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZoidPay sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.