VFOXVFOX sang BRL:Chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Real Brazil (BRL)

VFOX/BRL: 1 VFOX ≈ R$0.0482 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VFOX Thị trường hôm nay

VFOX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFOX chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.0482. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,995,916.04 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng BRL là R$5,504,933.89. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng BRL đã tăng R$0.0003017, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng BRL là R$28.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04095.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFOX sang BRL

R$0.0482+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang BRL là R$0.0482 BRL, với sự thay đổi +0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFOX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VFOX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VFOX/-- Spot is $ and --, and VFOX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VFOX sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi VFOX sang BRL

logo VFOXSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VFOX
0.04BRL
2VFOX
0.09BRL
3VFOX
0.14BRL
4VFOX
0.19BRL
5VFOX
0.24BRL
6VFOX
0.28BRL
7VFOX
0.33BRL
8VFOX
0.38BRL
9VFOX
0.43BRL
10VFOX
0.48BRL
10,000VFOX
482.03BRL
50,000VFOX
2,410.15BRL
100,000VFOX
4,820.3BRL
500,000VFOX
24,101.51BRL
1,000,000VFOX
48,203.02BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VFOX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VFOX
1BRL
20.74VFOX
2BRL
41.49VFOX
3BRL
62.23VFOX
4BRL
82.98VFOX
5BRL
103.72VFOX
6BRL
124.47VFOX
7BRL
145.21VFOX
8BRL
165.96VFOX
9BRL
186.71VFOX
10BRL
207.45VFOX
100BRL
2,074.55VFOX
500BRL
10,372.79VFOX
1,000BRL
20,745.58VFOX
5,000BRL
103,727.93VFOX
10,000BRL
207,455.87VFOX

Bảng chuyển đổi số tiền VFOX sang BRL và BRL sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VFOX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang VFOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VFOX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFOX = $0.01 USD, 1 VFOX = €0.01 EUR, 1 VFOX = ₹0.74 INR, 1 VFOX = Rp134.43 IDR, 1 VFOX = $0.01 CAD, 1 VFOX = £0.01 GBP, 1 VFOX = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.42
logo BTCBTC
0.0007748
logo ETHETH
0.02164
logo XRPXRP
28.25
logo USDTUSDT
91.91
logo BNBBNB
0.1134
logo SOLSOL
0.4977
logo USDCUSDC
91.95
logo SMARTSMART
13,265.16
logo STETHSTETH
0.02169
logo DOGEDOGE
383.6
logo TRXTRX
270.62
logo ADAADA
113.15
logo WBTCWBTC
0.0007819
logo HYPEHYPE
2.07
logo LINKLINK
4.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng VFOX của bạn

Nhập số lượng VFOX của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.