TE-FOOD Thị trường hôm nay
TE-FOOD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TE-FOOD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02007. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 622,334,705.77 TONE, tổng vốn hóa thị trường của TE-FOOD tính bằng INR là ₹1,094,658,024.36. Trong 24h qua, giá của TE-FOOD tính bằng INR đã tăng ₹0.006634, biểu thị mức tăng +49.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TE-FOOD tính bằng INR là ₹10.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.009711.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TONE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TONE sang INR là ₹0.02007 INR, với sự thay đổi +49.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TONE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TONE/INR trong ngày qua.
Giao dịch TE-FOOD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TONE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TONE/-- Spot is $ and --, and TONE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi TE-FOOD sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi TONE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TONE | 0.02INR |
2TONE | 0.04INR |
3TONE | 0.06INR |
4TONE | 0.08INR |
5TONE | 0.1INR |
6TONE | 0.12INR |
7TONE | 0.14INR |
8TONE | 0.16INR |
9TONE | 0.18INR |
10TONE | 0.2INR |
10,000TONE | 200.78INR |
50,000TONE | 1,003.91INR |
100,000TONE | 2,007.82INR |
500,000TONE | 10,039.1INR |
1,000,000TONE | 20,078.21INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 49.8TONE |
2INR | 99.61TONE |
3INR | 149.41TONE |
4INR | 199.22TONE |
5INR | 249.02TONE |
6INR | 298.83TONE |
7INR | 348.63TONE |
8INR | 398.44TONE |
9INR | 448.24TONE |
10INR | 498.05TONE |
100INR | 4,980.52TONE |
500INR | 24,902.61TONE |
1,000INR | 49,805.22TONE |
5,000INR | 249,026.14TONE |
10,000INR | 498,052.29TONE |
Bảng chuyển đổi số tiền TONE sang INR và INR sang TONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TONE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang TONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TE-FOOD phổ biến
TE-FOOD | 1 TONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
TE-FOOD | 1 TONE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TONE = $0 USD, 1 TONE = €0 EUR, 1 TONE = ₹0.02 INR, 1 TONE = Rp3.73 IDR, 1 TONE = $0 CAD, 1 TONE = £0 GBP, 1 TONE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3363 |
![]() | 0.00005175 |
![]() | 0.001289 |
![]() | 1.95 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.006763 |
![]() | 0.03029 |
![]() | 5.7 |
![]() | 847.25 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 16.5 |
![]() | 27.06 |
![]() | 6.78 |
![]() | 0.2482 |
![]() | 0.1265 |
![]() | 0.00005167 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TE-FOOD (TONE) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng TONE của bạn
Nhập số lượng TONE của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TE-FOOD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TE-FOOD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TE-FOOD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TE-FOOD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TE-FOOD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TE-FOOD sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi TE-FOOD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TE-FOOD (TONE)

Daily News | BTC, ETH Plunged Following Global Bearish Sentiments Toward 2023, FOMC Statement Remained Hawkish
The Fed raised 50bps as expected, but global markets slumped as traders interpreted the hawkish tone of FOMC going into 2023. Bitcoin and Ether continued to exhibit a strong correlation with TradFi - falling as soon as the rate hike decision was announced.

Daily News | Fed Hawkish Rate Hikes Continue, BoE Rate Hike Thursday, US Jobs Friday
Fed Chair Powell remade his hawkish tone during FOMC and remained determined to get inflation under 2%. This will affect bonds, swaps and the US dollar. Correlations between cryptos and equity indices begun to see a decline after a week of climbing.

Daily Flash | US CBDC Reports Due This Week On Biden Order, The Fed Intends To Keep Rates High, Cardano Fork Set After Ethereum Merge
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Hawkish Tone From Fed Chair Powell To Bring Down Inflation May Incite US Recession, Biden Crypto Order on CBDC Reports Are Due This Week, Cardano Vasil Hard Fork Set For September After Ethereum Merge, Uniswap In Talks to Financialize NFTs
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
