StorXSRX sang EUR:Chuyển đổi StorX (SRX) sang Euro (EUR)

SRX/EUR: 1 SRX ≈ €0.05321 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

StorX Thị trường hôm nay

StorX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05321. Với nguồn cung lưu hành là 400,000,000 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng EUR là €19,071,292.71. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng EUR đã giảm €-0.001978, biểu thị mức giảm -3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng EUR là €4.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007636.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang EUR

0.05321-3.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang EUR là €0.05321 EUR, với sự thay đổi -3.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch StorX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SRX/-- Spot is $ and --, and SRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi StorX sang Euro

Bảng chuyển đổi SRX sang EUR

logo StorXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SRX
0.05EUR
2SRX
0.1EUR
3SRX
0.15EUR
4SRX
0.21EUR
5SRX
0.26EUR
6SRX
0.31EUR
7SRX
0.37EUR
8SRX
0.42EUR
9SRX
0.47EUR
10SRX
0.53EUR
10,000SRX
532.41EUR
50,000SRX
2,662.07EUR
100,000SRX
5,324.15EUR
500,000SRX
26,620.77EUR
1,000,000SRX
53,241.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo StorX
1EUR
18.78SRX
2EUR
37.56SRX
3EUR
56.34SRX
4EUR
75.12SRX
5EUR
93.91SRX
6EUR
112.69SRX
7EUR
131.47SRX
8EUR
150.25SRX
9EUR
169.04SRX
10EUR
187.82SRX
100EUR
1,878.23SRX
500EUR
9,391.16SRX
1,000EUR
18,782.32SRX
5,000EUR
93,911.62SRX
10,000EUR
187,823.24SRX

Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang EUR và EUR sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StorX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹4.96 INR, 1 SRX = Rp901.51 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.95
logo BTCBTC
0.004723
logo ETHETH
0.1325
logo XRPXRP
171.93
logo USDTUSDT
558.04
logo BNBBNB
0.6906
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,580.13
logo STETHSTETH
0.1326
logo DOGEDOGE
2,353.25
logo TRXTRX
1,639.48
logo ADAADA
691.48
logo WBTCWBTC
0.004743
logo LINKLINK
25.28
logo HYPEHYPE
12.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi StorX (SRX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SRX của bạn

Nhập số lượng SRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.