RefundRFD sang VND:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Việt Nam đồng (VND)

RFD/VND: 1 RFD ≈ ₫0.1189 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1189. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng VND là ₫3,126,067,015,566,831.53. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng VND đã tăng ₫0.0007799, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng VND là ₫3.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.01313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang VND

0.1189+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang VND là ₫0.1189 VND, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000004529
+0.80%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000004529, with a 24-hour trading change of +0.80%, RFD/USDT Spot is $0.000004529 and +0.80%, and RFD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RFD sang VND

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RFD
0.11VND
2RFD
0.23VND
3RFD
0.35VND
4RFD
0.47VND
5RFD
0.59VND
6RFD
0.71VND
7RFD
0.83VND
8RFD
0.95VND
9RFD
1.07VND
10RFD
1.18VND
1,000RFD
118.97VND
5,000RFD
594.87VND
10,000RFD
1,189.74VND
50,000RFD
5,948.7VND
100,000RFD
11,897.4VND

Bảng chuyển đổi VND sang RFD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1VND
8.4RFD
2VND
16.81RFD
3VND
25.21RFD
4VND
33.62RFD
5VND
42.02RFD
6VND
50.43RFD
7VND
58.83RFD
8VND
67.24RFD
9VND
75.64RFD
10VND
84.05RFD
100VND
840.51RFD
500VND
4,202.59RFD
1,000VND
8,405.19RFD
5,000VND
42,025.96RFD
10,000VND
84,051.92RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang VND và VND sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RFD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.07 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001119
logo BTCBTC
0.0000001685
logo ETHETH
0.000004164
logo XRPXRP
0.006336
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002189
logo SOLSOL
0.00008981
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.78
logo STETHSTETH
0.000004161
logo DOGEDOGE
0.08503
logo TRXTRX
0.05474
logo ADAADA
0.02183
logo LINKLINK
0.0007851
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0003954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide