Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,026,977.02 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng EUR là €7,643,958.26. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng EUR đã tăng €0.006715, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng EUR là €9.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03698.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang EUR là €0.2186 EUR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of REF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is $ and --, and REF/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi REF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 0.21EUR |
2REF | 0.43EUR |
3REF | 0.65EUR |
4REF | 0.87EUR |
5REF | 1.09EUR |
6REF | 1.31EUR |
7REF | 1.53EUR |
8REF | 1.74EUR |
9REF | 1.96EUR |
10REF | 2.18EUR |
1,000REF | 218.62EUR |
5,000REF | 1,093.1EUR |
10,000REF | 2,186.21EUR |
50,000REF | 10,931.09EUR |
100,000REF | 21,862.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.57REF |
2EUR | 9.14REF |
3EUR | 13.72REF |
4EUR | 18.29REF |
5EUR | 22.87REF |
6EUR | 27.44REF |
7EUR | 32.01REF |
8EUR | 36.59REF |
9EUR | 41.16REF |
10EUR | 45.74REF |
100EUR | 457.41REF |
500EUR | 2,287.05REF |
1,000EUR | 4,574.1REF |
5,000EUR | 22,870.52REF |
10,000EUR | 45,741.05REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang EUR và EUR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 REF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.39INR |
![]() | Rp3,701.79IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.05THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽22.55RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.33TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.14JPY |
![]() | $1.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.24 USD, 1 REF = €0.22 EUR, 1 REF = ₹20.39 INR, 1 REF = Rp3,701.79 IDR, 1 REF = $0.33 CAD, 1 REF = £0.18 GBP, 1 REF = ฿8.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.11 |
![]() | 0.004789 |
![]() | 0.1311 |
![]() | 173.37 |
![]() | 557.92 |
![]() | 0.6986 |
![]() | 3.09 |
![]() | 558.2 |
![]() | 80,640.67 |
![]() | 0.1317 |
![]() | 2,322.11 |
![]() | 1,663.18 |
![]() | 695.53 |
![]() | 0.004793 |
![]() | 25.68 |
![]() | 12.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

What Is Ref? A Deep Dive Into Ref Finance and the REF Token
Learn about Ref Finance, how REF works, its DeFi use cases, and role in the NEAR ecosystem.

Rhea Finance News Today: RHEA Listed on Gate, Full Airdrop Guide Unveiled
A wave of DeFi innovation triggered by the merger of Ref and Burrow is impacting the crypto market today.

What is Ref Finance?
Ref Finance, as an important DeFi project on the NEAR protocol, has a complete technical architecture, covers mainstream DeFi needs, and has the advantage of supporting cross-chain assets.