RBXRBX sang INR:Chuyển đổi RBX (RBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RBX/INR: 1 RBX ≈ ₹0.2302 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RBX Thị trường hôm nay

RBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2302. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1508, biểu thị mức giảm -68.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng INR là ₹35.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05205.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang INR

0.2302-68.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang INR là ₹0.2302 INR, với sự thay đổi -68.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch RBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is $ and --, and RBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RBX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RBX sang INR

logo RBXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBX
0.23INR
2RBX
0.46INR
3RBX
0.69INR
4RBX
0.92INR
5RBX
1.15INR
6RBX
1.38INR
7RBX
1.61INR
8RBX
1.84INR
9RBX
2.07INR
10RBX
2.3INR
1,000RBX
230.2INR
5,000RBX
1,151.01INR
10,000RBX
2,302.03INR
50,000RBX
11,510.17INR
100,000RBX
23,020.34INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RBX
1INR
4.34RBX
2INR
8.68RBX
3INR
13.03RBX
4INR
17.37RBX
5INR
21.71RBX
6INR
26.06RBX
7INR
30.4RBX
8INR
34.75RBX
9INR
39.09RBX
10INR
43.43RBX
100INR
434.39RBX
500INR
2,171.99RBX
1,000INR
4,343.98RBX
5,000INR
21,719.91RBX
10,000INR
43,439.83RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang INR và INR sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.23 INR, 1 RBX = Rp42.71 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3236
logo BTCBTC
0.0000478
logo ETHETH
0.001232
logo XRPXRP
1.76
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006834
logo SOLSOL
0.02907
logo SMARTSMART
642.1
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001232
logo DOGEDOGE
24.2
logo TRXTRX
16.07
logo ADAADA
6.74
logo LINKLINK
0.2417
logo WBTCWBTC
0.00004785
logo HYPEHYPE
0.1314

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RBX (RBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RBX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RBX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RBX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RBX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RBX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi RBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.