POINTS Thị trường hôm nay
POINTS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POINTS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006769. Với nguồn cung lưu hành là 99,739,780 POINTS, tổng vốn hóa thị trường của POINTS tính bằng GBP là £507,040. Trong 24h qua, giá của POINTS tính bằng GBP đã giảm £-0.0003992, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POINTS tính bằng GBP là £0.1395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POINTS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POINTS sang GBP là £0.006769 GBP, với sự thay đổi -5.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POINTS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POINTS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch POINTS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POINTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, POINTS/-- Spot is $ and --, and POINTS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi POINTS sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi POINTS sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1POINTS | 0GBP |
2POINTS | 0.01GBP |
3POINTS | 0.02GBP |
4POINTS | 0.02GBP |
5POINTS | 0.03GBP |
6POINTS | 0.04GBP |
7POINTS | 0.04GBP |
8POINTS | 0.05GBP |
9POINTS | 0.06GBP |
10POINTS | 0.06GBP |
100,000POINTS | 676.91GBP |
500,000POINTS | 3,384.57GBP |
1,000,000POINTS | 6,769.14GBP |
5,000,000POINTS | 33,845.73GBP |
10,000,000POINTS | 67,691.46GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang POINTS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 147.72POINTS |
2GBP | 295.45POINTS |
3GBP | 443.18POINTS |
4GBP | 590.91POINTS |
5GBP | 738.64POINTS |
6GBP | 886.37POINTS |
7GBP | 1,034.1POINTS |
8GBP | 1,181.83POINTS |
9GBP | 1,329.56POINTS |
10GBP | 1,477.29POINTS |
100GBP | 14,772.91POINTS |
500GBP | 73,864.56POINTS |
1,000GBP | 147,729.12POINTS |
5,000GBP | 738,645.61POINTS |
10,000GBP | 1,477,291.22POINTS |
Bảng chuyển đổi số tiền POINTS sang GBP và GBP sang POINTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 POINTS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang POINTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1POINTS phổ biến
POINTS | 1 POINTS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.75INR |
![]() | Rp136.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
POINTS | 1 POINTS |
---|---|
![]() | ₽0.83RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.3JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POINTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POINTS = $0.01 USD, 1 POINTS = €0.01 EUR, 1 POINTS = ₹0.75 INR, 1 POINTS = Rp136.73 IDR, 1 POINTS = $0.01 CAD, 1 POINTS = £0.01 GBP, 1 POINTS = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.42 |
![]() | 0.005704 |
![]() | 0.1697 |
![]() | 198.56 |
![]() | 665.65 |
![]() | 0.8475 |
![]() | 3.82 |
![]() | 91,384.11 |
![]() | 665.97 |
![]() | 0.1689 |
![]() | 3,006.86 |
![]() | 1,972.44 |
![]() | 839.99 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 1,444.83 |
![]() | 16.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi POINTS (POINTS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá POINTS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua POINTS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi POINTS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ POINTS sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ POINTS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ POINTS sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi POINTS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến POINTS (POINTS)

Gate Alpha Launches New Points System with IN Token Airdrop Now Live
By accumulating Alpha points, users can gain priority access to the early distribution programs of potential projects, including the ongoing INFINIT (IN) Token Airdrop event.

Gate and WLFI Launch USD1 Points Program with Rewards for Trading and Holding
The points program launched by Gate in collaboration with WLFI is a proactive exploration that deeply binds stablecoin products with user engagement.

Gate Alpha Points System Goes Live: Airdrop Rewards Never Stop
Gate Alpha officially launches a new points system to unlock higher-level token Airdrop participation rights for platform users.
Tìm hiểu thêm về POINTS (POINTS)

Gate Alpha Points Festival Phase 11: Trade to Share 100,000 ZORO và Alpha Points

Gate Alpha ra mắt Hyperion (RION): Phần thưởng gấp ba trong Points Carnival Giai đoạn 12
