PAX GoldPAXG sang IDR:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PAXG/IDR: 1 PAXG ≈ Rp56,026,779.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp56,026,779.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 281,726.81 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng IDR là Rp258,772,787,301,485,213.71. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp576,681.02, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng IDR là Rp57,725,400.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp48,957,854.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang IDR

Rp56,026,779.57+1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang IDR là Rp56,026,779.57 IDR, với sự thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,417.84
+0.97%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,416.2
+0.98%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,417.84, with a 24-hour trading change of +0.97%, PAXG/USDT Spot is $3,417.84 and +0.97%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,416.2 and +0.98%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PAXG sang IDR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAXG
55,967,759.83IDR
2PAXG
111,935,519.67IDR
3PAXG
167,903,279.5IDR
4PAXG
223,871,039.34IDR
5PAXG
279,838,799.18IDR
6PAXG
335,806,559.01IDR
7PAXG
391,774,318.85IDR
8PAXG
447,742,078.68IDR
9PAXG
503,709,838.52IDR
10PAXG
559,677,598.36IDR
100PAXG
5,596,775,983.6IDR
500PAXG
27,983,879,918.01IDR
1,000PAXG
55,967,759,836.02IDR
5,000PAXG
279,838,799,180.12IDR
10,000PAXG
559,677,598,360.24IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAXG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1IDR
0.0000000178PAXG
2IDR
0.0000000357PAXG
3IDR
0.0000000536PAXG
4IDR
0.0000000714PAXG
5IDR
0.0000000893PAXG
6IDR
0.0000001072PAXG
7IDR
0.000000125PAXG
8IDR
0.0000001429PAXG
9IDR
0.0000001608PAXG
10IDR
0.0000001786PAXG
10,000,000,000IDR
178.67PAXG
50,000,000,000IDR
893.37PAXG
100,000,000,000IDR
1,786.74PAXG
500,000,000,000IDR
8,933.71PAXG
1,000,000,000,000IDR
17,867.42PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang IDR và IDR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 IDR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,417.44 USD, 1 PAXG = €2,939.34 EUR, 1 PAXG = ₹299,796.97 INR, 1 PAXG = Rp56,026,779.57 IDR, 1 PAXG = $4,720.51 CAD, 1 PAXG = £2,534.72 GBP, 1 PAXG = ฿110,860.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001787
logo BTCBTC
0.0000002709
logo ETHETH
0.000006799
logo XRPXRP
0.01024
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.00003479
logo SOLSOL
0.0001454
logo USDCUSDC
0.0305
logo SMARTSMART
4.4
logo STETHSTETH
0.00000683
logo DOGEDOGE
0.1379
logo TRXTRX
0.0889
logo ADAADA
0.03574
logo LINKLINK
0.001226
logo WBTCWBTC
0.0000002714
logo HYPEHYPE
0.0006528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide