OxenOXEN sang EUR:Chuyển đổi Oxen (OXEN) sang Euro (EUR)

OXEN/EUR: 1 OXEN ≈ €0.04626 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxen Thị trường hôm nay

Oxen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OXEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04626. Với nguồn cung lưu hành là 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của OXEN tính bằng EUR là €2,801,302.65. Trong 24h qua, giá của OXEN tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001249, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXEN tính bằng EUR là €2.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang EUR

0.04626-0.00027%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang EUR là €0.04626 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oxen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OXEN/-- Spot is $ and --, and OXEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oxen sang Euro

Bảng chuyển đổi OXEN sang EUR

logo OxenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXEN
0.04EUR
2OXEN
0.09EUR
3OXEN
0.13EUR
4OXEN
0.18EUR
5OXEN
0.23EUR
6OXEN
0.27EUR
7OXEN
0.32EUR
8OXEN
0.37EUR
9OXEN
0.41EUR
10OXEN
0.46EUR
10,000OXEN
462.63EUR
50,000OXEN
2,313.19EUR
100,000OXEN
4,626.39EUR
500,000OXEN
23,131.95EUR
1,000,000OXEN
46,263.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxen
1EUR
21.61OXEN
2EUR
43.23OXEN
3EUR
64.84OXEN
4EUR
86.46OXEN
5EUR
108.07OXEN
6EUR
129.69OXEN
7EUR
151.3OXEN
8EUR
172.92OXEN
9EUR
194.53OXEN
10EUR
216.15OXEN
100EUR
2,161.51OXEN
500EUR
10,807.55OXEN
1,000EUR
21,615.11OXEN
5,000EUR
108,075.58OXEN
10,000EUR
216,151.16OXEN

Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang EUR và EUR sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OXEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.05 USD, 1 OXEN = €0.05 EUR, 1 OXEN = ₹4.72 INR, 1 OXEN = Rp881.84 IDR, 1 OXEN = $0.07 CAD, 1 OXEN = £0.04 GBP, 1 OXEN = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.18
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.1287
logo XRPXRP
194.68
logo USDTUSDT
581.29
logo BNBBNB
0.6787
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
581.44
logo SMARTSMART
84,724.36
logo STETHSTETH
0.1293
logo DOGEDOGE
2,625.33
logo TRXTRX
1,681.06
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.34
logo WBTCWBTC
0.005204
logo HYPEHYPE
12.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oxen (OXEN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OXEN của bạn

Nhập số lượng OXEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide