OmiseGoOMG sang EUR:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

OMG/EUR: 1 OMG ≈ €0.1653 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1653. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng EUR là €20,776,328.59. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng EUR đã tăng €0.0006257, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng EUR là €22.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1529.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang EUR

0.1653+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang EUR là €0.1653 EUR, với sự thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1845
+1.37%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001589
+0.63%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1844
+1.15%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1845, with a 24-hour trading change of +1.37%, OMG/USDT Spot is $0.1845 and +1.37%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1844 and +1.15%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Euro

Bảng chuyển đổi OMG sang EUR

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMG
0.16EUR
2OMG
0.33EUR
3OMG
0.49EUR
4OMG
0.66EUR
5OMG
0.82EUR
6OMG
0.99EUR
7OMG
1.15EUR
8OMG
1.32EUR
9OMG
1.48EUR
10OMG
1.65EUR
1,000OMG
165.35EUR
5,000OMG
826.78EUR
10,000OMG
1,653.56EUR
50,000OMG
8,267.81EUR
100,000OMG
16,535.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1EUR
6.04OMG
2EUR
12.09OMG
3EUR
18.14OMG
4EUR
24.19OMG
5EUR
30.23OMG
6EUR
36.28OMG
7EUR
42.33OMG
8EUR
48.38OMG
9EUR
54.42OMG
10EUR
60.47OMG
100EUR
604.75OMG
500EUR
3,023.77OMG
1,000EUR
6,047.54OMG
5,000EUR
30,237.74OMG
10,000EUR
60,475.48OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang EUR và EUR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.39 INR, 1 OMG = Rp2,795.02 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.72
logo BTCBTC
0.004759
logo ETHETH
0.1332
logo XRPXRP
167.69
logo USDTUSDT
557.95
logo BNBBNB
0.6897
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
80,574.31
logo STETHSTETH
0.1339
logo DOGEDOGE
2,347.21
logo TRXTRX
1,658.39
logo ADAADA
688.66
logo WBTCWBTC
0.004764
logo HYPEHYPE
12.96
logo XLMXLM
1,229.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.