NutsNUTS sang JPY:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Yên Nhật (JPY)

NUTS/JPY: 1 NUTS ≈ ¥4,494.29 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥4,494.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng JPY đã tăng ¥206.04, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng JPY là ¥9,321.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥695.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang JPY

¥4,494.29+4.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang JPY là ¥4,494.29 JPY, với sự thay đổi +4.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001519
+1.40%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001519, with a 24-hour trading change of +1.40%, NUTS/USDT Spot is $0.001519 and +1.40%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NUTS sang JPY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NUTS
4,494.29JPY
2NUTS
8,988.58JPY
3NUTS
13,482.87JPY
4NUTS
17,977.17JPY
5NUTS
22,471.46JPY
6NUTS
26,965.75JPY
7NUTS
31,460.05JPY
8NUTS
35,954.34JPY
9NUTS
40,448.63JPY
10NUTS
44,942.93JPY
100NUTS
449,429.3JPY
500NUTS
2,247,146.52JPY
1,000NUTS
4,494,293.05JPY
5,000NUTS
22,471,465.28JPY
10,000NUTS
44,942,930.57JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NUTS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1JPY
0.0002225NUTS
2JPY
0.000445NUTS
3JPY
0.0006675NUTS
4JPY
0.00089NUTS
5JPY
0.001112NUTS
6JPY
0.001335NUTS
7JPY
0.001557NUTS
8JPY
0.00178NUTS
9JPY
0.002002NUTS
10JPY
0.002225NUTS
1,000,000JPY
222.5NUTS
5,000,000JPY
1,112.52NUTS
10,000,000JPY
2,225.04NUTS
50,000,000JPY
11,125.22NUTS
100,000,000JPY
22,250.44NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang JPY và JPY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JPY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $31.21 USD, 1 NUTS = €27.96 EUR, 1 NUTS = ₹2,607.36 INR, 1 NUTS = Rp473,447.45 IDR, 1 NUTS = $42.33 CAD, 1 NUTS = £23.44 GBP, 1 NUTS = ฿1,029.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2048
logo BTCBTC
0.00002974
logo ETHETH
0.0008224
logo XRPXRP
1.05
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004307
logo SOLSOL
0.01929
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
502.05
logo STETHSTETH
0.0008279
logo DOGEDOGE
14.31
logo TRXTRX
10.33
logo ADAADA
4.26
logo WBTCWBTC
0.00002976
logo HYPEHYPE
0.07918
logo LINKLINK
0.1643

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.