Nexus MutualNXM sang EUR:Chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang Euro (EUR)

NXM/EUR: 1 NXM ≈ €88.36 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nexus Mutual Thị trường hôm nay

Nexus Mutual đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NXM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €88.36. Với nguồn cung lưu hành là 2,220,701.47 NXM, tổng vốn hóa thị trường của NXM tính bằng EUR là €168,782,586.29. Trong 24h qua, giá của NXM tính bằng EUR đã giảm €-2.84, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXM tính bằng EUR là €159.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXM sang EUR

88.36-3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXM sang EUR là €88.36 EUR, với sự thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nexus Mutual

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NXM/-- Spot is $ and --, and NXM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nexus Mutual sang Euro

Bảng chuyển đổi NXM sang EUR

logo Nexus MutualSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NXM
88.36EUR
2NXM
176.73EUR
3NXM
265.1EUR
4NXM
353.46EUR
5NXM
441.83EUR
6NXM
530.2EUR
7NXM
618.56EUR
8NXM
706.93EUR
9NXM
795.3EUR
10NXM
883.66EUR
100NXM
8,836.66EUR
500NXM
44,183.33EUR
1,000NXM
88,366.67EUR
5,000NXM
441,833.37EUR
10,000NXM
883,666.74EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NXM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nexus Mutual
1EUR
0.01131NXM
2EUR
0.02263NXM
3EUR
0.03394NXM
4EUR
0.04526NXM
5EUR
0.05658NXM
6EUR
0.06789NXM
7EUR
0.07921NXM
8EUR
0.09053NXM
9EUR
0.1018NXM
10EUR
0.1131NXM
10,000EUR
113.16NXM
50,000EUR
565.82NXM
100,000EUR
1,131.64NXM
500,000EUR
5,658.24NXM
1,000,000EUR
11,316.48NXM

Bảng chuyển đổi số tiền NXM sang EUR và EUR sang NXM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NXM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang NXM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nexus Mutual phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXM = $102.74 USD, 1 NXM = €88.37 EUR, 1 NXM = ₹9,012.93 INR, 1 NXM = Rp1,684,357.69 IDR, 1 NXM = $141.91 CAD, 1 NXM = £76.2 GBP, 1 NXM = ฿3,332.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.07
logo BTCBTC
0.005165
logo ETHETH
0.1296
logo XRPXRP
195.33
logo USDTUSDT
581.25
logo BNBBNB
0.6632
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
581.5
logo SMARTSMART
83,952.3
logo STETHSTETH
0.1301
logo DOGEDOGE
2,630.08
logo TRXTRX
1,694.68
logo ADAADA
681.42
logo LINKLINK
23.37
logo WBTCWBTC
0.005173
logo HYPEHYPE
12.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NXM của bạn

Nhập số lượng NXM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexus Mutual hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexus Mutual.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexus Mutual sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nexus Mutual sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexus Mutual sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexus Mutual sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nexus Mutual sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide