Naoris Protocol Thị trường hôm nay
Naoris Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Naoris Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,260,000 NAORIS, tổng vốn hóa thị trường của Naoris Protocol tính bằng INR là ₹133,168,725,704.67. Trong 24h qua, giá của Naoris Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.09331, biểu thị mức tăng +3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Naoris Protocol tính bằng INR là ₹18.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAORIS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAORIS sang INR là ₹2.65 INR, với sự thay đổi +3.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAORIS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAORIS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Naoris Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03277 | +1.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03278 | +1.20% |
The real-time trading price of NAORIS/USDT Spot is $0.03277, with a 24-hour trading change of +1.36%, NAORIS/USDT Spot is $0.03277 and +1.36%, and NAORIS/USDT Perpetual is $0.03278 and +1.20%.
Bảng chuyển đổi Naoris Protocol sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi NAORIS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAORIS | 2.65INR |
2NAORIS | 5.31INR |
3NAORIS | 7.97INR |
4NAORIS | 10.63INR |
5NAORIS | 13.29INR |
6NAORIS | 15.95INR |
7NAORIS | 18.61INR |
8NAORIS | 21.27INR |
9NAORIS | 23.93INR |
10NAORIS | 26.59INR |
100NAORIS | 265.99INR |
500NAORIS | 1,329.99INR |
1,000NAORIS | 2,659.99INR |
5,000NAORIS | 13,299.95INR |
10,000NAORIS | 26,599.9INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NAORIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3759NAORIS |
2INR | 0.7518NAORIS |
3INR | 1.12NAORIS |
4INR | 1.5NAORIS |
5INR | 1.87NAORIS |
6INR | 2.25NAORIS |
7INR | 2.63NAORIS |
8INR | 3NAORIS |
9INR | 3.38NAORIS |
10INR | 3.75NAORIS |
1,000INR | 375.94NAORIS |
5,000INR | 1,879.7NAORIS |
10,000INR | 3,759.41NAORIS |
50,000INR | 18,797.06NAORIS |
100,000INR | 37,594.12NAORIS |
Bảng chuyển đổi số tiền NAORIS sang INR và INR sang NAORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAORIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NAORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Naoris Protocol phổ biến
Naoris Protocol | 1 NAORIS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.66INR |
![]() | Rp483IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.05THB |
Naoris Protocol | 1 NAORIS |
---|---|
![]() | ₽2.94RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.09TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.59JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAORIS = $0.03 USD, 1 NAORIS = €0.03 EUR, 1 NAORIS = ₹2.66 INR, 1 NAORIS = Rp483 IDR, 1 NAORIS = $0.04 CAD, 1 NAORIS = £0.02 GBP, 1 NAORIS = ฿1.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3549 |
![]() | 0.00005118 |
![]() | 0.001512 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007573 |
![]() | 0.03344 |
![]() | 5.98 |
![]() | 872.95 |
![]() | 0.00151 |
![]() | 26.48 |
![]() | 17.65 |
![]() | 7.51 |
![]() | 0.00005139 |
![]() | 12.97 |
![]() | 0.1447 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng NAORIS của bạn
Nhập số lượng NAORIS của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Naoris Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Naoris Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Naoris Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.