NAMI ProtocolNAMI sang CNY:Chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NAMI/CNY: 1 NAMI ≈ ¥0.1487 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,898,310 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng CNY là ¥92,903,671.06. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000004313, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng CNY là ¥0.2702, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04607.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang CNY

¥0.1487+0.00029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang CNY là ¥0.1487 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMI/-- Spot is $ and --, and NAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NAMI sang CNY

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAMI
0.14CNY
2NAMI
0.29CNY
3NAMI
0.44CNY
4NAMI
0.59CNY
5NAMI
0.74CNY
6NAMI
0.89CNY
7NAMI
1.04CNY
8NAMI
1.18CNY
9NAMI
1.33CNY
10NAMI
1.48CNY
1,000NAMI
148.73CNY
5,000NAMI
743.67CNY
10,000NAMI
1,487.35CNY
50,000NAMI
7,436.75CNY
100,000NAMI
14,873.51CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1CNY
6.72NAMI
2CNY
13.44NAMI
3CNY
20.17NAMI
4CNY
26.89NAMI
5CNY
33.61NAMI
6CNY
40.34NAMI
7CNY
47.06NAMI
8CNY
53.78NAMI
9CNY
60.51NAMI
10CNY
67.23NAMI
100CNY
672.33NAMI
500CNY
3,361.68NAMI
1,000CNY
6,723.36NAMI
5,000CNY
33,616.81NAMI
10,000CNY
67,233.62NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang CNY và CNY sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.81 INR, 1 NAMI = Rp336.55 IDR, 1 NAMI = $0.03 CAD, 1 NAMI = £0.02 GBP, 1 NAMI = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005719
logo ETHETH
0.01465
logo XRPXRP
21.54
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08012
logo SOLSOL
0.3405
logo SMARTSMART
8,618.55
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01464
logo DOGEDOGE
289.61
logo ADAADA
70.78
logo TRXTRX
188.69
logo LINKLINK
2.95
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.