mStable USDMUSD sang CNY:Chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MUSD/CNY: 1 MUSD ≈ ¥7.12 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

mStable USD Thị trường hôm nay

mStable USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MUSD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.12. Với nguồn cung lưu hành là 2,875,948.71 MUSD, tổng vốn hóa thị trường của MUSD tính bằng CNY là ¥146,590,955.12. Trong 24h qua, giá của MUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01715, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MUSD tính bằng CNY là ¥19.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MUSD sang CNY

¥7.12-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MUSD sang CNY là ¥7.12 CNY, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MUSD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch mStable USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MUSD/-- Spot is $ and --, and MUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi mStable USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MUSD sang CNY

logo mStable USDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MUSD
7.11CNY
2MUSD
14.23CNY
3MUSD
21.35CNY
4MUSD
28.47CNY
5MUSD
35.59CNY
6MUSD
42.71CNY
7MUSD
49.83CNY
8MUSD
56.95CNY
9MUSD
64.06CNY
10MUSD
71.18CNY
100MUSD
711.88CNY
500MUSD
3,559.41CNY
1,000MUSD
7,118.82CNY
5,000MUSD
35,594.13CNY
10,000MUSD
71,188.27CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MUSD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo mStable USD
1CNY
0.1404MUSD
2CNY
0.2809MUSD
3CNY
0.4214MUSD
4CNY
0.5618MUSD
5CNY
0.7023MUSD
6CNY
0.8428MUSD
7CNY
0.9833MUSD
8CNY
1.12MUSD
9CNY
1.26MUSD
10CNY
1.4MUSD
1,000CNY
140.47MUSD
5,000CNY
702.36MUSD
10,000CNY
1,404.72MUSD
50,000CNY
7,023.62MUSD
100,000CNY
14,047.25MUSD

Bảng chuyển đổi số tiền MUSD sang CNY và CNY sang MUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1mStable USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MUSD = $1 USD, 1 MUSD = €0.85 EUR, 1 MUSD = ₹87.19 INR, 1 MUSD = Rp16,187.14 IDR, 1 MUSD = $1.38 CAD, 1 MUSD = £0.74 GBP, 1 MUSD = ฿32.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0006348
logo ETHETH
0.01574
logo XRPXRP
24.06
logo USDTUSDT
69.84
logo BNBBNB
0.08256
logo SOLSOL
0.3717
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,064.18
logo STETHSTETH
0.01579
logo TRXTRX
202.23
logo DOGEDOGE
330.3
logo ADAADA
82.82
logo LINKLINK
2.99
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.0006347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MUSD của bạn

Nhập số lượng MUSD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá mStable USD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua mStable USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi mStable USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ mStable USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ mStable USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ mStable USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi mStable USD sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về mStable USD (MUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide