Metavault TradeMVX sang GBP:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Bảng Anh (GBP)

MVX/GBP: 1 MVX ≈ £0.04384 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04384. Với nguồn cung lưu hành là 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của MVX tính bằng GBP là £81,655.5. Trong 24h qua, giá của MVX tính bằng GBP đã giảm £-0.004437, biểu thị mức giảm -9.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVX tính bằng GBP là £3.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang GBP

£0.04384-9.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang GBP là £0.04384 GBP, với sự thay đổi -9.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is $ and --, and MVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MVX sang GBP

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MVX
0.04GBP
2MVX
0.08GBP
3MVX
0.13GBP
4MVX
0.17GBP
5MVX
0.21GBP
6MVX
0.26GBP
7MVX
0.3GBP
8MVX
0.35GBP
9MVX
0.39GBP
10MVX
0.43GBP
10,000MVX
438.94GBP
50,000MVX
2,194.73GBP
100,000MVX
4,389.46GBP
500,000MVX
21,947.3GBP
1,000,000MVX
43,894.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1GBP
22.78MVX
2GBP
45.56MVX
3GBP
68.34MVX
4GBP
91.12MVX
5GBP
113.9MVX
6GBP
136.69MVX
7GBP
159.47MVX
8GBP
182.25MVX
9GBP
205.03MVX
10GBP
227.81MVX
100GBP
2,278.18MVX
500GBP
11,390.92MVX
1,000GBP
22,781.84MVX
5,000GBP
113,909.21MVX
10,000GBP
227,818.42MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang GBP và GBP sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.06 USD, 1 MVX = €0.05 EUR, 1 MVX = ₹5.19 INR, 1 MVX = Rp962.14 IDR, 1 MVX = $0.08 CAD, 1 MVX = £0.04 GBP, 1 MVX = ฿1.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.84
logo BTCBTC
0.005839
logo ETHETH
0.1566
logo XRPXRP
223.81
logo USDTUSDT
674.27
logo BNBBNB
0.7973
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
98,369.94
logo STETHSTETH
0.157
logo ADAADA
721.01
logo TRXTRX
1,922.54
logo DOGEDOGE
3,070.18
logo LINKLINK
27.35
logo WBTCWBTC
0.005828
logo HYPEHYPE
15.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.