JackPoolJFI sang EUR:Chuyển đổi JackPool (JFI) sang Euro (EUR)

JFI/EUR: 1 JFI ≈ €3.11 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JackPool Thị trường hôm nay

JackPool đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JackPool chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,999 JFI, tổng vốn hóa thị trường của JackPool tính bằng EUR là €56,234.79. Trong 24h qua, giá của JackPool tính bằng EUR đã tăng €0.01271, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JackPool tính bằng EUR là €1,330.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFI sang EUR

3.11+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFI sang EUR là €3.11 EUR, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JackPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JackPoolJFI/USDT
Giao ngay
$3.62
+0.46%

The real-time trading price of JFI/USDT Spot is $3.62, with a 24-hour trading change of +0.46%, JFI/USDT Spot is $3.62 and +0.46%, and JFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JackPool sang Euro

Bảng chuyển đổi JFI sang EUR

logo JackPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JFI
3.11EUR
2JFI
6.22EUR
3JFI
9.34EUR
4JFI
12.45EUR
5JFI
15.56EUR
6JFI
18.68EUR
7JFI
21.79EUR
8JFI
24.9EUR
9JFI
28.02EUR
10JFI
31.13EUR
100JFI
311.35EUR
500JFI
1,556.78EUR
1,000JFI
3,113.56EUR
5,000JFI
15,567.81EUR
10,000JFI
31,135.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JackPool
1EUR
0.3211JFI
2EUR
0.6423JFI
3EUR
0.9635JFI
4EUR
1.28JFI
5EUR
1.6JFI
6EUR
1.92JFI
7EUR
2.24JFI
8EUR
2.56JFI
9EUR
2.89JFI
10EUR
3.21JFI
1,000EUR
321.17JFI
5,000EUR
1,605.87JFI
10,000EUR
3,211.75JFI
50,000EUR
16,058.77JFI
100,000EUR
32,117.55JFI

Bảng chuyển đổi số tiền JFI sang EUR và EUR sang JFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang JFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JackPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFI = $3.62 USD, 1 JFI = €3.11 EUR, 1 JFI = ₹317.57 INR, 1 JFI = Rp59,347.62 IDR, 1 JFI = $5 CAD, 1 JFI = £2.68 GBP, 1 JFI = ฿117.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.18
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.1287
logo XRPXRP
194.68
logo USDTUSDT
581.29
logo BNBBNB
0.6787
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
581.44
logo SMARTSMART
84,724.36
logo STETHSTETH
0.1293
logo DOGEDOGE
2,625.33
logo TRXTRX
1,681.06
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.34
logo WBTCWBTC
0.005204
logo HYPEHYPE
12.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JackPool (JFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JFI của bạn

Nhập số lượng JFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JackPool hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JackPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JackPool sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JackPool sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JackPool sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JackPool sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JackPool sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide