Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gemini Dollar chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,313,251.38 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của Gemini Dollar tính bằng CNY là ¥2,627,334,210.12. Trong 24h qua, giá của Gemini Dollar tính bằng CNY đã tăng ¥0.002217, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gemini Dollar tính bằng CNY là ¥23.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang CNY là ¥7.15 CNY, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GUSD/-- Spot is $ and --, and GUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi GUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 7.15CNY |
2GUSD | 14.3CNY |
3GUSD | 21.46CNY |
4GUSD | 28.61CNY |
5GUSD | 35.77CNY |
6GUSD | 42.92CNY |
7GUSD | 50.08CNY |
8GUSD | 57.23CNY |
9GUSD | 64.39CNY |
10GUSD | 71.54CNY |
100GUSD | 715.44CNY |
500GUSD | 3,577.24CNY |
1,000GUSD | 7,154.49CNY |
5,000GUSD | 35,772.47CNY |
10,000GUSD | 71,544.95CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1397GUSD |
2CNY | 0.2795GUSD |
3CNY | 0.4193GUSD |
4CNY | 0.559GUSD |
5CNY | 0.6988GUSD |
6CNY | 0.8386GUSD |
7CNY | 0.9784GUSD |
8CNY | 1.11GUSD |
9CNY | 1.25GUSD |
10CNY | 1.39GUSD |
1,000CNY | 139.77GUSD |
5,000CNY | 698.86GUSD |
10,000CNY | 1,397.72GUSD |
50,000CNY | 6,988.61GUSD |
100,000CNY | 13,977.22GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang CNY và CNY sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹87.58INR |
![]() | Rp16,260.35IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.43THB |
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽80.68RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.01TRY |
![]() | ¥7.15CNY |
![]() | ¥147.6JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹87.58 INR, 1 GUSD = Rp16,260.35 IDR, 1 GUSD = $1.38 CAD, 1 GUSD = £0.74 GBP, 1 GUSD = ฿32.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.09 |
![]() | 0.0006322 |
![]() | 0.01574 |
![]() | 23.87 |
![]() | 69.84 |
![]() | 0.08273 |
![]() | 0.3692 |
![]() | 69.9 |
![]() | 10,265.14 |
![]() | 0.01576 |
![]() | 201.44 |
![]() | 329.92 |
![]() | 82.61 |
![]() | 3 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.000632 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

Gate Launches GUSD: A New Stable Yield Product Backed By US Treasury RWA
GUSD is always pegged to 1 USDC, it is both the "key" to enjoying stable returns on the Gate platform and a proof of the security behind your funds.

Gate on-chain earn coin launched GUSD stake: stable income 4.4% creating a new low-risk financial management option
Gate recently announced the launch of GUSD stake services in the on-chain earning coin channel, providing users with a stable income and a controllable risk financial management channel.

Gusd Grand Debut Stable Returns Connecting Traditional Finance And The Crypto World
The GUSD launched by Gate is an innovative product that combines stability and flexibility.
Tìm hiểu thêm về Gemini Dollar (GUSD)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
