FriendzFDZ sang IDR:Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FDZ/IDR: 1 FDZ ≈ Rp1.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.25. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng IDR là Rp12,170,213,216,432.57. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng IDR đã giảm Rp-0.005686, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng IDR là Rp608.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.2623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang IDR

Rp1.25-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang IDR là Rp1.25 IDR, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDZ/-- Spot is $ and --, and FDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FDZ sang IDR

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FDZ
1.25IDR
2FDZ
2.51IDR
3FDZ
3.77IDR
4FDZ
5.03IDR
5FDZ
6.28IDR
6FDZ
7.54IDR
7FDZ
8.8IDR
8FDZ
10.06IDR
9FDZ
11.32IDR
10FDZ
12.57IDR
100FDZ
125.79IDR
500FDZ
628.96IDR
1,000FDZ
1,257.93IDR
5,000FDZ
6,289.65IDR
10,000FDZ
12,579.31IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FDZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1IDR
0.7949FDZ
2IDR
1.58FDZ
3IDR
2.38FDZ
4IDR
3.17FDZ
5IDR
3.97FDZ
6IDR
4.76FDZ
7IDR
5.56FDZ
8IDR
6.35FDZ
9IDR
7.15FDZ
10IDR
7.94FDZ
1,000IDR
794.95FDZ
5,000IDR
3,974.77FDZ
10,000IDR
7,949.55FDZ
50,000IDR
39,747.77FDZ
100,000IDR
79,495.55FDZ

Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang IDR và IDR sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FDZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.26 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001797
logo BTCBTC
0.0000002727
logo ETHETH
0.000006625
logo XRPXRP
0.01014
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.00003546
logo SOLSOL
0.0001466
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.52
logo STETHSTETH
0.000006637
logo DOGEDOGE
0.1382
logo TRXTRX
0.08756
logo ADAADA
0.03525
logo LINKLINK
0.001255
logo WBTCWBTC
0.0000002725
logo HYPEHYPE
0.0006109

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide