Flux Protocol Thị trường hôm nay
Flux Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flux Protocol chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7,345.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của Flux Protocol tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Flux Protocol tính bằng VND đã tăng ₫461.91, biểu thị mức tăng +6.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flux Protocol tính bằng VND là ₫38,883.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫168.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang VND là ₫7,345.89 VND, với sự thay đổi +6.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLUX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Flux Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2211 | +1.60% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2211 | +1.61% |
The real-time trading price of FLUX/USDT Spot is $0.2211, with a 24-hour trading change of +1.60%, FLUX/USDT Spot is $0.2211 and +1.60%, and FLUX/USDT Perpetual is $0.2211 and +1.61%.
Bảng chuyển đổi Flux Protocol sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi FLUX sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1FLUX | 7,345.89VND |
2FLUX | 14,691.79VND |
3FLUX | 22,037.68VND |
4FLUX | 29,383.58VND |
5FLUX | 36,729.47VND |
6FLUX | 44,075.37VND |
7FLUX | 51,421.26VND |
8FLUX | 58,767.16VND |
9FLUX | 66,113.05VND |
10FLUX | 73,458.95VND |
100FLUX | 734,589.52VND |
500FLUX | 3,672,947.6VND |
1,000FLUX | 7,345,895.21VND |
5,000FLUX | 36,729,476.08VND |
10,000FLUX | 73,458,952.17VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLUX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.0001361FLUX |
2VND | 0.0002722FLUX |
3VND | 0.0004083FLUX |
4VND | 0.0005445FLUX |
5VND | 0.0006806FLUX |
6VND | 0.0008167FLUX |
7VND | 0.0009529FLUX |
8VND | 0.001089FLUX |
9VND | 0.001225FLUX |
10VND | 0.001361FLUX |
1,000,000VND | 136.13FLUX |
5,000,000VND | 680.65FLUX |
10,000,000VND | 1,361.3FLUX |
50,000,000VND | 6,806.52FLUX |
100,000,000VND | 13,613.04FLUX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUX sang VND và VND sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLUX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FLUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux Protocol phổ biến
Flux Protocol | 1 FLUX |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹24.94INR |
![]() | Rp4,528.14IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.85THB |
Flux Protocol | 1 FLUX |
---|---|
![]() | ₽27.58RUB |
![]() | R$1.62BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.19TRY |
![]() | ¥2.11CNY |
![]() | ¥42.98JPY |
![]() | $2.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUX = $0.3 USD, 1 FLUX = €0.27 EUR, 1 FLUX = ₹24.94 INR, 1 FLUX = Rp4,528.14 IDR, 1 FLUX = $0.4 CAD, 1 FLUX = £0.22 GBP, 1 FLUX = ฿9.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001198 |
![]() | 0.0000001738 |
![]() | 0.000005184 |
![]() | 0.006057 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002573 |
![]() | 0.0001144 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.00000519 |
![]() | 0.08976 |
![]() | 0.06016 |
![]() | 0.02531 |
![]() | 0.0000001739 |
![]() | 0.04385 |
![]() | 0.000496 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flux Protocol (FLUX) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng FLUX của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux Protocol sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux Protocol (FLUX)

Flux Price Analysis: 2025 Market Trends and Web3 Integration
Discover Fluxs explosive growth in Web3 infrastructure and its potential price surge.

Daily News | Stock Rally, Crypto Flux, and Challenges for Stablecoins; ARB Faces Difficulties After Sell-Off
US tech and financial stocks rally amid regulatory uncertainty, as Bitcoin and stablecoins flux. XRP futures attract renewed attention. The Arbitrum eco_ faces challenges despite a sell-off, due to the size of the airdrop and potential for further selling pressure on the token.

Daily News | Crypto Prices in Flux Despite Crypto Stocks Leading Gains on Nasdaq, Traders Eye BoJ Policy and US Earnings Season
The total crypto market cap has remained essentially unchanged since Sunday, and crypto traded mixed on Tuesday despite the Nasdaq leading gains with its listed crypto and mining-related stocks. On macro, the Bank of Japan may be ready to change its policy and traders are closely watching policymakers.