Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flare Network chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.1304. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 71,561,068,872.66 FLR, tổng vốn hóa thị trường của Flare Network tính bằng BRL là R$50,791,740,123.36. Trong 24h qua, giá của Flare Network tính bằng BRL đã tăng R$0.005545, biểu thị mức tăng +4.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flare Network tính bằng BRL là R$0.4351, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04449.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang BRL là R$0.1304 BRL, với sự thay đổi +4.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02396 | +4.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02384 | +4.30% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.02396, with a 24-hour trading change of +4.67%, FLR/USDT Spot is $0.02396 and +4.67%, and FLR/USDT Perpetual is $0.02384 and +4.30%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi FLR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.13BRL |
2FLR | 0.26BRL |
3FLR | 0.39BRL |
4FLR | 0.52BRL |
5FLR | 0.65BRL |
6FLR | 0.78BRL |
7FLR | 0.91BRL |
8FLR | 1.04BRL |
9FLR | 1.17BRL |
10FLR | 1.3BRL |
1,000FLR | 130.48BRL |
5,000FLR | 652.44BRL |
10,000FLR | 1,304.88BRL |
50,000FLR | 6,524.44BRL |
100,000FLR | 13,048.88BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 7.66FLR |
2BRL | 15.32FLR |
3BRL | 22.99FLR |
4BRL | 30.65FLR |
5BRL | 38.31FLR |
6BRL | 45.98FLR |
7BRL | 53.64FLR |
8BRL | 61.3FLR |
9BRL | 68.97FLR |
10BRL | 76.63FLR |
100BRL | 766.34FLR |
500BRL | 3,831.74FLR |
1,000BRL | 7,663.49FLR |
5,000BRL | 38,317.46FLR |
10,000BRL | 76,634.92FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang BRL và BRL sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2INR |
![]() | Rp363.92IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽2.22RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.45JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.02 EUR, 1 FLR = ₹2 INR, 1 FLR = Rp363.92 IDR, 1 FLR = $0.03 CAD, 1 FLR = £0.02 GBP, 1 FLR = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.45 |
![]() | 0.0007875 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 27.3 |
![]() | 91.9 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.5254 |
![]() | 12,816.29 |
![]() | 91.94 |
![]() | 0.02359 |
![]() | 413.34 |
![]() | 272.6 |
![]() | 115.43 |
![]() | 0.0007882 |
![]() | 198.96 |
![]() | 2.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

What Is Flare? FLR Token Price Prediction
Flare represents a paradigm shift in blockchain from single-chain competition to collaborative networks.

What is Flare Network (FLR)? Learn About the Layer 1 Project Dedicated to Data
In the rapidly growing landscape of blockchain innovation, Flare Network (FLR) stands out as a Layer 1 blockchain designed to unlock the value of off-chain data.

Is FLR a Good Investment? Price Trends & Predictions
As the crypto market continues to evolve with growing attention on data-driven applications and cross-chain interoperability

FLR Crypto: The Future of Digital Assets and Decentralized Finance
FLR Crypto leverages cutting-edge blockchain technology to ensure that every transaction is secure

FLR Price in 2025: Analysis and Trends for Flare Network Investors
Discover the potential of FLR in 2025 with our in-depth price analysis.

What Is the Price of the FLR Token? What Is the Flare Network?
Flare Network is a strong competitor in the Web3 oracle track.