Fathom DollarFXD sang GBP:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Bảng Anh (GBP)

FXD/GBP: 1 FXD ≈ £0.5757 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fathom Dollar chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.5757. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của Fathom Dollar tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Fathom Dollar tính bằng GBP đã tăng £0.04334, biểu thị mức tăng +7.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fathom Dollar tính bằng GBP là £1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3942.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang GBP

£0.5757+7.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang GBP là £0.5757 GBP, với sự thay đổi +7.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is $ and --, and FXD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FXD sang GBP

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FXD
0.57GBP
2FXD
1.15GBP
3FXD
1.72GBP
4FXD
2.3GBP
5FXD
2.87GBP
6FXD
3.45GBP
7FXD
4.02GBP
8FXD
4.6GBP
9FXD
5.18GBP
10FXD
5.75GBP
1,000FXD
575.7GBP
5,000FXD
2,878.5GBP
10,000FXD
5,757.01GBP
50,000FXD
28,785.09GBP
100,000FXD
57,570.18GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FXD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1GBP
1.73FXD
2GBP
3.47FXD
3GBP
5.21FXD
4GBP
6.94FXD
5GBP
8.68FXD
6GBP
10.42FXD
7GBP
12.15FXD
8GBP
13.89FXD
9GBP
15.63FXD
10GBP
17.37FXD
100GBP
173.7FXD
500GBP
868.5FXD
1,000GBP
1,737.01FXD
5,000GBP
8,685.05FXD
10,000GBP
17,370.1FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang GBP và GBP sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FXD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.78 USD, 1 FXD = €0.67 EUR, 1 FXD = ₹68.1 INR, 1 FXD = Rp12,633.11 IDR, 1 FXD = $1.07 CAD, 1 FXD = £0.58 GBP, 1 FXD = ฿25.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.75
logo BTCBTC
0.005544
logo ETHETH
0.1429
logo XRPXRP
206.1
logo USDTUSDT
674.57
logo BNBBNB
0.7962
logo SOLSOL
3.37
logo SMARTSMART
70,125.03
logo USDCUSDC
674.71
logo STETHSTETH
0.1431
logo DOGEDOGE
2,769.1
logo TRXTRX
1,870.87
logo ADAADA
771.65
logo LINKLINK
28.39
logo WBTCWBTC
0.005555
logo HYPEHYPE
14.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.