EvidenZBCDT sang EUR:Chuyển đổi EvidenZ (BCDT) sang Euro (EUR)

BCDT/EUR: 1 BCDT ≈ €0.0229 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EvidenZ Thị trường hôm nay

EvidenZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BCDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0229. Với nguồn cung lưu hành là 34,442,211.32 BCDT, tổng vốn hóa thị trường của BCDT tính bằng EUR là €674,303.31. Trong 24h qua, giá của BCDT tính bằng EUR đã giảm €-0.0004436, biểu thị mức giảm -1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BCDT tính bằng EUR là €0.3888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002193.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BCDT sang EUR

0.0229-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BCDT sang EUR là €0.0229 EUR, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BCDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BCDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EvidenZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BCDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BCDT/-- Spot is $ and --, and BCDT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EvidenZ sang Euro

Bảng chuyển đổi BCDT sang EUR

logo EvidenZSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BCDT
0.02EUR
2BCDT
0.04EUR
3BCDT
0.06EUR
4BCDT
0.09EUR
5BCDT
0.11EUR
6BCDT
0.13EUR
7BCDT
0.16EUR
8BCDT
0.18EUR
9BCDT
0.2EUR
10BCDT
0.22EUR
10,000BCDT
229.08EUR
50,000BCDT
1,145.43EUR
100,000BCDT
2,290.87EUR
500,000BCDT
11,454.37EUR
1,000,000BCDT
22,908.74EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BCDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EvidenZ
1EUR
43.65BCDT
2EUR
87.3BCDT
3EUR
130.95BCDT
4EUR
174.6BCDT
5EUR
218.25BCDT
6EUR
261.9BCDT
7EUR
305.56BCDT
8EUR
349.21BCDT
9EUR
392.86BCDT
10EUR
436.51BCDT
100EUR
4,365.14BCDT
500EUR
21,825.72BCDT
1,000EUR
43,651.44BCDT
5,000EUR
218,257.22BCDT
10,000EUR
436,514.44BCDT

Bảng chuyển đổi số tiền BCDT sang EUR và EUR sang BCDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BCDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BCDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EvidenZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BCDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BCDT = $0.03 USD, 1 BCDT = €0.02 EUR, 1 BCDT = ₹2.34 INR, 1 BCDT = Rp436.85 IDR, 1 BCDT = $0.04 CAD, 1 BCDT = £0.02 GBP, 1 BCDT = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.91
logo BTCBTC
0.005258
logo ETHETH
0.129
logo XRPXRP
200.16
logo USDTUSDT
585.11
logo BNBBNB
0.6871
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
585.01
logo SMARTSMART
84,710.35
logo STETHSTETH
0.1291
logo TRXTRX
1,667.43
logo DOGEDOGE
2,691.82
logo ADAADA
682.37
logo LINKLINK
23.88
logo HYPEHYPE
12.98
logo WBTCWBTC
0.005252

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EvidenZ (BCDT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BCDT của bạn

Nhập số lượng BCDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EvidenZ hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EvidenZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EvidenZ sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EvidenZ sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EvidenZ sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EvidenZ sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EvidenZ sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide