D
CARAT sang GBP:Chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Bảng Anh (GBP)

CARAT/GBP: 1 CARAT ≈ £0.2974 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Standard Carat Thị trường hôm nay

Diamond Standard Carat đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARAT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2974. Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CARAT tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARAT tính bằng GBP là £0.6242, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang GBP

£0.2974--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang GBP là £0.2974 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Diamond Standard Carat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Diamond Standard CaratCARAT/USDT
Giao ngay
$0.000523
-2.49%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.000523, with a 24-hour trading change of -2.49%, CARAT/USDT Spot is $0.000523 and -2.49%, and CARAT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Diamond Standard Carat sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CARAT sang GBP

D
Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CARAT
0.29GBP
2CARAT
0.59GBP
3CARAT
0.89GBP
4CARAT
1.18GBP
5CARAT
1.48GBP
6CARAT
1.78GBP
7CARAT
2.08GBP
8CARAT
2.37GBP
9CARAT
2.67GBP
10CARAT
2.97GBP
1,000CARAT
297.49GBP
5,000CARAT
1,487.49GBP
10,000CARAT
2,974.99GBP
50,000CARAT
14,874.97GBP
100,000CARAT
29,749.95GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CARAT

logo GBPSố lượng
Chuyển thành
D
1GBP
3.36CARAT
2GBP
6.72CARAT
3GBP
10.08CARAT
4GBP
13.44CARAT
5GBP
16.8CARAT
6GBP
20.16CARAT
7GBP
23.52CARAT
8GBP
26.89CARAT
9GBP
30.25CARAT
10GBP
33.61CARAT
100GBP
336.13CARAT
500GBP
1,680.67CARAT
1,000GBP
3,361.34CARAT
5,000GBP
16,806.74CARAT
10,000GBP
33,613.49CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang GBP và GBP sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CARAT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond Standard Carat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0.4 USD, 1 CARAT = €0.34 EUR, 1 CARAT = ₹35.19 INR, 1 CARAT = Rp6,575.86 IDR, 1 CARAT = $0.55 CAD, 1 CARAT = £0.3 GBP, 1 CARAT = ฿13.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.81
logo BTCBTC
0.006022
logo ETHETH
0.1483
logo XRPXRP
225.91
logo USDTUSDT
674.05
logo BNBBNB
0.7824
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
95,920.17
logo STETHSTETH
0.1488
logo DOGEDOGE
3,045.66
logo TRXTRX
1,941.05
logo ADAADA
784.78
logo LINKLINK
28.2
logo WBTCWBTC
0.006037
logo HYPEHYPE
13.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond Standard Carat hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond Standard Carat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond Standard Carat sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond Standard Carat sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond Standard Carat sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide