CovalentCQT sang TWD:Chuyển đổi Covalent (CQT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

CQT/TWD: 1 CQT ≈ NT$0.1093 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1093. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng TWD là NT$2,860,768,954.09. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng TWD đã giảm NT$0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng TWD là NT$63.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.05086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang TWD

NT$0.1093+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang TWD là NT$0.1093 TWD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CQT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CQT/-- Spot is $ and --, and CQT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi CQT sang TWD

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1CQT
0.1TWD
2CQT
0.21TWD
3CQT
0.32TWD
4CQT
0.43TWD
5CQT
0.54TWD
6CQT
0.65TWD
7CQT
0.76TWD
8CQT
0.87TWD
9CQT
0.98TWD
10CQT
1.09TWD
1,000CQT
109.34TWD
5,000CQT
546.71TWD
10,000CQT
1,093.43TWD
50,000CQT
5,467.18TWD
100,000CQT
10,934.36TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang CQT

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1TWD
9.14CQT
2TWD
18.29CQT
3TWD
27.43CQT
4TWD
36.58CQT
5TWD
45.72CQT
6TWD
54.87CQT
7TWD
64.01CQT
8TWD
73.16CQT
9TWD
82.3CQT
10TWD
91.45CQT
100TWD
914.54CQT
500TWD
4,572.74CQT
1,000TWD
9,145.48CQT
5,000TWD
45,727.41CQT
10,000TWD
91,454.82CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang TWD và TWD sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CQT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.31 INR, 1 CQT = Rp58.66 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9664
logo BTCBTC
0.0001448
logo ETHETH
0.003562
logo XRPXRP
5.45
logo USDTUSDT
16.34
logo BNBBNB
0.01887
logo SOLSOL
0.07689
logo USDCUSDC
16.36
logo SMARTSMART
2,389.35
logo STETHSTETH
0.003548
logo DOGEDOGE
73.34
logo TRXTRX
46.95
logo ADAADA
18.87
logo LINKLINK
0.6871
logo WBTCWBTC
0.0001447
logo HYPEHYPE
0.3406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CQT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide