CodattaXNY sang JPY:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Yên Nhật (JPY)

XNY/JPY: 1 XNY ≈ ¥2.53 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNY chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.53. Với nguồn cung lưu hành là 8,200,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của XNY tính bằng JPY là ¥3,074,153,483,477.1. Trong 24h qua, giá của XNY tính bằng JPY đã giảm ¥-1.04, biểu thị mức giảm -29.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNY tính bằng JPY là ¥4.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang JPY

¥2.53-29.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang JPY là ¥2.53 JPY, với sự thay đổi -29.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.01684
-30.07%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01682
-30.07%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.01684, with a 24-hour trading change of -30.07%, XNY/USDT Spot is $0.01684 and -30.07%, and XNY/USDT Perpetual is $0.01682 and -30.07%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XNY sang JPY

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XNY
2.53JPY
2XNY
5.06JPY
3XNY
7.6JPY
4XNY
10.13JPY
5XNY
12.66JPY
6XNY
15.2JPY
7XNY
17.73JPY
8XNY
20.26JPY
9XNY
22.8JPY
10XNY
25.33JPY
100XNY
253.34JPY
500XNY
1,266.74JPY
1,000XNY
2,533.49JPY
5,000XNY
12,667.48JPY
10,000XNY
25,334.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XNY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1JPY
0.3947XNY
2JPY
0.7894XNY
3JPY
1.18XNY
4JPY
1.57XNY
5JPY
1.97XNY
6JPY
2.36XNY
7JPY
2.76XNY
8JPY
3.15XNY
9JPY
3.55XNY
10JPY
3.94XNY
1,000JPY
394.71XNY
5,000JPY
1,973.55XNY
10,000JPY
3,947.11XNY
50,000JPY
19,735.56XNY
100,000JPY
39,471.13XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang JPY và JPY sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.02 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹1.5 INR, 1 XNY = Rp278.47 IDR, 1 XNY = $0.02 CAD, 1 XNY = £0.01 GBP, 1 XNY = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1876
logo BTCBTC
0.00002862
logo ETHETH
0.0007449
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003941
logo SOLSOL
0.01742
logo SMARTSMART
422.39
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007465
logo DOGEDOGE
14.18
logo ADAADA
3.49
logo TRXTRX
9.56
logo LINKLINK
0.1291
logo HYPEHYPE
0.07195
logo WBTCWBTC
0.00002861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Tìm hiểu thêm về Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.