ClassZZCZZ sang HKD:Chuyển đổi ClassZZ (CZZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CZZ/HKD: 1 CZZ ≈ $0.02733 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ClassZZ Thị trường hôm nay

ClassZZ đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CZZ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02733. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 CZZ, tổng vốn hóa thị trường của CZZ tính bằng HKD là $171,683,985.34. Trong 24h qua, giá của CZZ tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CZZ tính bằng HKD là $1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01625.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CZZ sang HKD

$0.02733+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CZZ sang HKD là $0.02733 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CZZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CZZ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ClassZZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CZZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CZZ/-- Spot is $ and --, and CZZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ClassZZ sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CZZ sang HKD

logo ClassZZSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CZZ
0.02HKD
2CZZ
0.05HKD
3CZZ
0.08HKD
4CZZ
0.1HKD
5CZZ
0.13HKD
6CZZ
0.16HKD
7CZZ
0.19HKD
8CZZ
0.21HKD
9CZZ
0.24HKD
10CZZ
0.27HKD
10,000CZZ
273.39HKD
50,000CZZ
1,366.98HKD
100,000CZZ
2,733.96HKD
500,000CZZ
13,669.8HKD
1,000,000CZZ
27,339.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CZZ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ClassZZ
1HKD
36.57CZZ
2HKD
73.15CZZ
3HKD
109.73CZZ
4HKD
146.3CZZ
5HKD
182.88CZZ
6HKD
219.46CZZ
7HKD
256.03CZZ
8HKD
292.61CZZ
9HKD
329.19CZZ
10HKD
365.76CZZ
100HKD
3,657.69CZZ
500HKD
18,288.48CZZ
1,000HKD
36,576.97CZZ
5,000HKD
182,884.85CZZ
10,000HKD
365,769.7CZZ

Bảng chuyển đổi số tiền CZZ sang HKD và HKD sang CZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CZZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ClassZZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CZZ = $0 USD, 1 CZZ = €0 EUR, 1 CZZ = ₹0.31 INR, 1 CZZ = Rp56.65 IDR, 1 CZZ = $0 CAD, 1 CZZ = £0 GBP, 1 CZZ = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.62
logo BTCBTC
0.0005188
logo ETHETH
0.01349
logo XRPXRP
19.47
logo USDTUSDT
63.69
logo BNBBNB
0.07551
logo SOLSOL
0.3177
logo SMARTSMART
7,289.12
logo USDCUSDC
63.71
logo STETHSTETH
0.01349
logo DOGEDOGE
261.62
logo TRXTRX
176.85
logo ADAADA
72.21
logo LINKLINK
2.68
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005193

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ClassZZ (CZZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CZZ của bạn

Nhập số lượng CZZ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ClassZZ hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ClassZZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ClassZZ sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ClassZZ sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ClassZZ sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ClassZZ sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ClassZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.