CeloGoldCELO sang INR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CELO/INR: 1 CELO ≈ ₹27.16 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹27.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 578,719,880 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng INR là ₹1,385,223,334,482.32. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng INR đã tăng ₹0.1056, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng INR là ₹865.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang INR

27.16+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang INR là ₹27.16 INR, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/INR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3093
+0.94%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.309
+0.82%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3093, with a 24-hour trading change of +0.94%, CELO/USDT Spot is $0.3093 and +0.94%, and CELO/USDT Perpetual is $0.309 and +0.82%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CELO sang INR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELO
27.28INR
2CELO
54.56INR
3CELO
81.85INR
4CELO
109.13INR
5CELO
136.42INR
6CELO
163.7INR
7CELO
190.98INR
8CELO
218.27INR
9CELO
245.55INR
10CELO
272.84INR
100CELO
2,728.41INR
500CELO
13,642.05INR
1,000CELO
27,284.1INR
5,000CELO
136,420.52INR
10,000CELO
272,841.05INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1INR
0.03665CELO
2INR
0.0733CELO
3INR
0.1099CELO
4INR
0.1466CELO
5INR
0.1832CELO
6INR
0.2199CELO
7INR
0.2565CELO
8INR
0.2932CELO
9INR
0.3298CELO
10INR
0.3665CELO
10,000INR
366.51CELO
50,000INR
1,832.56CELO
100,000INR
3,665.13CELO
500,000INR
18,325.68CELO
1,000,000INR
36,651.37CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang INR và INR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.31 USD, 1 CELO = €0.26 EUR, 1 CELO = ₹27.17 INR, 1 CELO = Rp5,083.87 IDR, 1 CELO = $0.42 CAD, 1 CELO = £0.23 GBP, 1 CELO = ฿9.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3348
logo BTCBTC
0.00005216
logo ETHETH
0.001301
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.01
logo BNBBNB
0.006615
logo SOLSOL
0.02825
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
907.07
logo STETHSTETH
0.001301
logo DOGEDOGE
26.38
logo TRXTRX
16.78
logo ADAADA
6.93
logo LINKLINK
0.2432
logo WBTCWBTC
0.0000521
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide