Aurox TokenURUS sang VND:Chuyển đổi Aurox Token (URUS) sang Việt Nam đồng (VND)

URUS/VND: 1 URUS ≈ ₫15,988.63 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Aurox Token Thị trường hôm nay

Aurox Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của URUS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15,988.63. Với nguồn cung lưu hành là 484,659 URUS, tổng vốn hóa thị trường của URUS tính bằng VND là ₫203,607,479,603,781.39. Trong 24h qua, giá của URUS tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của URUS tính bằng VND là ₫7,501,830.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,982.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1URUS sang VND

15,988.63+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 URUS sang VND là ₫15,988.63 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá URUS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 URUS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Aurox Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of URUS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, URUS/-- Spot is $ and --, and URUS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aurox Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi URUS sang VND

logo Aurox TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1URUS
15,988.63VND
2URUS
31,977.27VND
3URUS
47,965.91VND
4URUS
63,954.55VND
5URUS
79,943.19VND
6URUS
95,931.83VND
7URUS
111,920.47VND
8URUS
127,909.11VND
9URUS
143,897.75VND
10URUS
159,886.39VND
100URUS
1,598,863.95VND
500URUS
7,994,319.76VND
1,000URUS
15,988,639.53VND
5,000URUS
79,943,197.68VND
10,000URUS
159,886,395.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang URUS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurox Token
1VND
0.00006254URUS
2VND
0.000125URUS
3VND
0.0001876URUS
4VND
0.0002501URUS
5VND
0.0003127URUS
6VND
0.0003752URUS
7VND
0.0004378URUS
8VND
0.0005003URUS
9VND
0.0005628URUS
10VND
0.0006254URUS
10,000,000VND
625.44URUS
50,000,000VND
3,127.22URUS
100,000,000VND
6,254.44URUS
500,000,000VND
31,272.2URUS
1,000,000,000VND
62,544.4URUS

Bảng chuyển đổi số tiền URUS sang VND và VND sang URUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 URUS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang URUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aurox Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 URUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 URUS = $0.61 USD, 1 URUS = €0.52 EUR, 1 URUS = ₹53.38 INR, 1 URUS = Rp9,976.09 IDR, 1 URUS = $0.84 CAD, 1 URUS = £0.45 GBP, 1 URUS = ฿19.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001125
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004141
logo XRPXRP
0.006315
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002177
logo SOLSOL
0.00008928
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.79
logo STETHSTETH
0.000004152
logo DOGEDOGE
0.08506
logo TRXTRX
0.05455
logo ADAADA
0.02192
logo LINKLINK
0.0007963
logo WBTCWBTC
0.0000001684
logo HYPEHYPE
0.0003952

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aurox Token (URUS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng URUS của bạn

Nhập số lượng URUS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurox Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurox Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurox Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurox Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurox Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurox Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurox Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide