Alaska Gold RushCARAT sang HKD:Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CARAT/HKD: 1 CARAT ≈ $0.004167 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Alaska Gold Rush Thị trường hôm nay

Alaska Gold Rush đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARAT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.004167. Với nguồn cung lưu hành là 886,945,564.14 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT tính bằng HKD là $28,875,033.87. Trong 24h qua, giá của CARAT tính bằng HKD đã giảm $-0.00007379, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARAT tính bằng HKD là $0.5468, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang HKD

$0.004167-1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang HKD là $0.004167 HKD, với sự thay đổi -1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Alaska Gold Rush

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alaska Gold RushCARAT/USDT
Giao ngay
$0.0005335
-1.74%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.0005335, with a 24-hour trading change of -1.74%, CARAT/USDT Spot is $0.0005335 and -1.74%, and CARAT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CARAT sang HKD

logo Alaska Gold RushSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CARAT
0HKD
2CARAT
0HKD
3CARAT
0.01HKD
4CARAT
0.01HKD
5CARAT
0.02HKD
6CARAT
0.02HKD
7CARAT
0.02HKD
8CARAT
0.03HKD
9CARAT
0.03HKD
10CARAT
0.04HKD
100,000CARAT
416.75HKD
500,000CARAT
2,083.77HKD
1,000,000CARAT
4,167.54HKD
5,000,000CARAT
20,837.7HKD
10,000,000CARAT
41,675.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CARAT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alaska Gold Rush
1HKD
239.94CARAT
2HKD
479.89CARAT
3HKD
719.84CARAT
4HKD
959.79CARAT
5HKD
1,199.74CARAT
6HKD
1,439.69CARAT
7HKD
1,679.64CARAT
8HKD
1,919.59CARAT
9HKD
2,159.54CARAT
10HKD
2,399.49CARAT
100HKD
23,994.95CARAT
500HKD
119,974.79CARAT
1,000HKD
239,949.59CARAT
5,000HKD
1,199,747.97CARAT
10,000HKD
2,399,495.94CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang HKD và HKD sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CARAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alaska Gold Rush phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0 USD, 1 CARAT = €0 EUR, 1 CARAT = ₹0.05 INR, 1 CARAT = Rp8.68 IDR, 1 CARAT = $0 CAD, 1 CARAT = £0 GBP, 1 CARAT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.000582
logo ETHETH
0.01424
logo XRPXRP
21.97
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07555
logo SOLSOL
0.3373
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,623.74
logo STETHSTETH
0.01425
logo TRXTRX
183.63
logo DOGEDOGE
301.33
logo ADAADA
75.61
logo LINKLINK
2.67
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005811

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alaska Gold Rush hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alaska Gold Rush.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alaska Gold Rush sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alaska Gold Rush sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alaska Gold Rush sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide