ZapZAP sang IDR:Chuyển đổi Zap (ZAP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZAP/IDR: 1 ZAP ≈ Rp39.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zap chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp39.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng IDR là Rp278,129,251,735,551.99. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng IDR đã tăng Rp7.18, biểu thị mức tăng +21.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng IDR là Rp17,596.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAP sang IDR

Rp39.85+21.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang IDR là Rp39.85 IDR, với sự thay đổi +21.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZAP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZapZAP/USDT
Giao ngay
$0.004922
-0.46%

The real-time trading price of ZAP/USDT Spot is $0.004922, with a 24-hour trading change of -0.46%, ZAP/USDT Spot is $0.004922 and -0.46%, and ZAP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zap sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZAP sang IDR

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZAP
39.85IDR
2ZAP
79.71IDR
3ZAP
119.57IDR
4ZAP
159.43IDR
5ZAP
199.28IDR
6ZAP
239.14IDR
7ZAP
279IDR
8ZAP
318.86IDR
9ZAP
358.71IDR
10ZAP
398.57IDR
100ZAP
3,985.75IDR
500ZAP
19,928.78IDR
1,000ZAP
39,857.57IDR
5,000ZAP
199,287.85IDR
10,000ZAP
398,575.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZAP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1IDR
0.02508ZAP
2IDR
0.05017ZAP
3IDR
0.07526ZAP
4IDR
0.1003ZAP
5IDR
0.1254ZAP
6IDR
0.1505ZAP
7IDR
0.1756ZAP
8IDR
0.2007ZAP
9IDR
0.2258ZAP
10IDR
0.2508ZAP
10,000IDR
250.89ZAP
50,000IDR
1,254.46ZAP
100,000IDR
2,508.93ZAP
500,000IDR
12,544.66ZAP
1,000,000IDR
25,089.33ZAP

Bảng chuyển đổi số tiền ZAP sang IDR và IDR sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZAP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ZAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.22 INR, 1 ZAP = Rp39.86 IDR, 1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001884
logo BTCBTC
0.0000002782
logo ETHETH
0.000008536
logo XRPXRP
0.01046
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004115
logo SOLSOL
0.0001821
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.81
logo STETHSTETH
0.000008534
logo DOGEDOGE
0.1475
logo TRXTRX
0.1008
logo ADAADA
0.04204
logo WBTCWBTC
0.0000002785
logo HYPEHYPE
0.0007657
logo SUISUI
0.008542

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zap (ZAP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.