Xpet Tech Thị trường hôm nay
Xpet Tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0154. Với nguồn cung lưu hành là 16,650,221 XPET, tổng vốn hóa thị trường của XPET tính bằng EUR là €229,728.53. Trong 24h qua, giá của XPET tính bằng EUR đã giảm €-0.001208, biểu thị mức giảm -7.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPET tính bằng EUR là €1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPET sang EUR là €0.0154 EUR, với sự thay đổi -7.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xpet Tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01719 | -12.16% |
The real-time trading price of XPET/USDT Spot is $0.01719, with a 24-hour trading change of -12.16%, XPET/USDT Spot is $0.01719 and -12.16%, and XPET/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Xpet Tech sang Euro
Bảng chuyển đổi XPET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPET | 0.01EUR |
2XPET | 0.03EUR |
3XPET | 0.04EUR |
4XPET | 0.06EUR |
5XPET | 0.07EUR |
6XPET | 0.09EUR |
7XPET | 0.1EUR |
8XPET | 0.12EUR |
9XPET | 0.13EUR |
10XPET | 0.15EUR |
10000XPET | 154EUR |
50000XPET | 770.02EUR |
100000XPET | 1,540.05EUR |
500000XPET | 7,700.26EUR |
1000000XPET | 15,400.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XPET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 64.93XPET |
2EUR | 129.86XPET |
3EUR | 194.79XPET |
4EUR | 259.73XPET |
5EUR | 324.66XPET |
6EUR | 389.59XPET |
7EUR | 454.53XPET |
8EUR | 519.46XPET |
9EUR | 584.39XPET |
10EUR | 649.32XPET |
100EUR | 6,493.28XPET |
500EUR | 32,466.43XPET |
1000EUR | 64,932.86XPET |
5000EUR | 324,664.34XPET |
10000EUR | 649,328.68XPET |
Bảng chuyển đổi số tiền XPET sang EUR và EUR sang XPET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xpet Tech phổ biến
Xpet Tech | 1 XPET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp260.77IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Xpet Tech | 1 XPET |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPET = $0.02 USD, 1 XPET = €0.02 EUR, 1 XPET = ₹1.44 INR, 1 XPET = Rp260.77 IDR, 1 XPET = $0.02 CAD, 1 XPET = £0.01 GBP, 1 XPET = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.47 |
![]() | 0.004758 |
![]() | 0.1878 |
![]() | 559.44 |
![]() | 194.45 |
![]() | 558.02 |
![]() | 0.8192 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.26 |
![]() | 125,867.83 |
![]() | 2,919.68 |
![]() | 1,862.18 |
![]() | 0.1877 |
![]() | 770.96 |
![]() | 11.66 |
![]() | 0.004789 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Xpet Tech (XPET) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XPET của bạn
Nhập số lượng XPET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xpet Tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xpet Tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xpet Tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xpet Tech sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xpet Tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xpet Tech (XPET)

Potentiam là gì?
Potentiam đã xây dựng một nền tảng âm nhạc phi tập trung sử dụng công nghệ blockchain, nhằm kết nối trực tiếp các nhà sáng tạo với người hâm mộ và tái định hình hệ thống phân phối giá trị âm nhạc.

SPYX Token: Đầu tư Blockchain S&P 500 cho năm 2025
Khám Phá SPYX: Đây là một Token sáng tạo kết nối Phố Wall và Blockchain.

MSTRx: Một giải pháp Web3 để theo dõi cổ phiếu MicroStrategy cho các nhà đầu tư Tài sản tiền điện tử vào năm 2025.
Khám phá MSTRx, một token đột phá kết nối Tài sản tiền điện tử với cổ phiếu truyền thống.

Kangal là gì?
Được đặt theo tên của chó chăn cừu Thổ Nhĩ Kỳ, Kangal khéo léo tích hợp ba yếu tố sáng tạo của DAO, dApps và DeFi.

DFDVx: 2025 Sự tuân thủ Tokenization Stocks dựa trên Solana và Ethereum
Khám phá cách DF DVx đang cách mạng hóa giao dịch cổ phiếu trong thế giới crypto.

Cách Mua Shiba Inu trên Gate: Các Bước Đơn Giản và Hướng Dẫn Đầu Tư
Gate, là một nền tảng đã được thiết lập vững chắc với hơn 12 năm hoạt động, là một trong những lựa chọn đáng tin cậy để mua SHIB.