Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩116.03. Với nguồn cung lưu hành là 4,690,558,483 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng KRW là ₩724,868,860,316,077.97. Trong 24h qua, giá của W tính bằng KRW đã giảm ₩-3.34, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng KRW là ₩2,384.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩68.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang KRW là ₩116.03 KRW, với sự thay đổi -2.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08538 | -2.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08534 | -1.50% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08538, with a 24-hour trading change of -2.88%, W/USDT Spot is $0.08538 and -2.88%, and W/USDT Perpetual is $0.08534 and -1.50%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi W sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 116.03KRW |
2W | 232.06KRW |
3W | 348.09KRW |
4W | 464.12KRW |
5W | 580.15KRW |
6W | 696.18KRW |
7W | 812.22KRW |
8W | 928.25KRW |
9W | 1,044.28KRW |
10W | 1,160.31KRW |
100W | 11,603.16KRW |
500W | 58,015.81KRW |
1,000W | 116,031.62KRW |
5,000W | 580,158.12KRW |
10,000W | 1,160,316.25KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.008618W |
2KRW | 0.01723W |
3KRW | 0.02585W |
4KRW | 0.03447W |
5KRW | 0.04309W |
6KRW | 0.05171W |
7KRW | 0.06032W |
8KRW | 0.06894W |
9KRW | 0.07756W |
10KRW | 0.08618W |
100,000KRW | 861.83W |
500,000KRW | 4,309.16W |
1,000,000KRW | 8,618.33W |
5,000,000KRW | 43,091.69W |
10,000,000KRW | 86,183.39W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang KRW và KRW sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 W sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.28INR |
![]() | Rp1,321.59IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.87THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽8.05RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.97TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.55JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.09 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.28 INR, 1 W = Rp1,321.59 IDR, 1 W = $0.12 CAD, 1 W = £0.07 GBP, 1 W = ฿2.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02109 |
![]() | 0.00000316 |
![]() | 0.00009752 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.000456 |
![]() | 0.002052 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 88.17 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.00009761 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.4699 |
![]() | 0.000003165 |
![]() | 0.008353 |
![]() | 0.09647 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Hackathon Là Gì? Hành Trình Bứt Phá Ý Tưởng Trong Thế Giới Web3
Tìm hiểu cách hackathon trong Web3 thúc đẩy đổi mới, kết nối cộng đồng và phát triển blockchain.

Gate VIP Wealth Management Mùa Hè Đặc Biệt: Khám Phá Một Chương Mới Trong Tăng Trưởng Tài Sản
Gate VIP Wealth Management tạo ra một "nơi trú ẩn an toàn lợi suất" trong thị trường tiền điện tử cho người dùng có tài sản ròng cao thông qua một động cơ lợi suất dựa trên thuật toán, một hệ thống kiểm soát rủi ro minh bạch, và các đặc quyền thanh khoản độc quyền cho VIP.

Tin tức Coin Republic: Một trung tâm tin tức Tiền điện tử hay một nền tảng giáo dục Web3 cho thế hệ Gen Z?
Khác với các phương tiện truyền thông tài chính truyền thống chỉ truyền đạt động thái của thị trường, giá trị cốt lõi của Coin Republic nằm ở việc trao quyền.

Ronin Wallet Là Gì? Chiếc Cầu Nối Đưa Bạn Vào Thế Giới Web3 Và Axie Infinity
Tìm hiểu Ronin Wallet, ví không thể thiếu để trải nghiệm Axie Infinity và khám phá Web3.

Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3
Khi lĩnh vực GameFi ngày càng phát triển mạnh mẽ trong năm 2025, một cái tên đang dần nổi bật trên các sàn giao dịch và chiến dịch launchpad — LGNS.

Element Là Gì? Hiểu Đúng Về "Yếu Tố" Trong Bối Cảnh Web3 Và Crypto
Tìm hiểu vai trò của element trong Web3, nền tảng cho ứng dụng phi tập trung và hệ thống blockchain.