Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07498. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,684,731,497 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng EUR là €314,723,545.95. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng EUR đã tăng €0.002804, biểu thị mức tăng +3.880000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0458.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.07498 EUR, với sự thay đổi +3.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08395 | +4.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08393 | +4.27% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08395, with a 24-hour trading change of +4.51%, W/USDT Spot is $0.08395 and +4.51%, and W/USDT Perpetual is $0.08393 and +4.27%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro
Bảng chuyển đổi W sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.07EUR |
2W | 0.14EUR |
3W | 0.22EUR |
4W | 0.29EUR |
5W | 0.37EUR |
6W | 0.44EUR |
7W | 0.52EUR |
8W | 0.59EUR |
9W | 0.67EUR |
10W | 0.74EUR |
10000W | 749.86EUR |
50000W | 3,749.34EUR |
100000W | 7,498.68EUR |
500000W | 37,493.41EUR |
1000000W | 74,986.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.33W |
2EUR | 26.67W |
3EUR | 40W |
4EUR | 53.34W |
5EUR | 66.67W |
6EUR | 80.01W |
7EUR | 93.34W |
8EUR | 106.68W |
9EUR | 120.02W |
10EUR | 133.35W |
100EUR | 1,333.56W |
500EUR | 6,667.83W |
1000EUR | 13,335.67W |
5000EUR | 66,678.37W |
10000EUR | 133,356.75W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.99INR |
![]() | Rp1,269.71IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.76THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.73RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.86TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.05JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.99 INR, 1 W = Rp1,269.71 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.77 |
![]() | 0.004757 |
![]() | 0.1501 |
![]() | 177.73 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.7129 |
![]() | 3 |
![]() | 558.2 |
![]() | 132,169.28 |
![]() | 2,372.26 |
![]() | 0.1503 |
![]() | 1,766.07 |
![]() | 685.28 |
![]() | 0.004765 |
![]() | 12.79 |
![]() | 141.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Hackathon Là Gì? Hành Trình Bứt Phá Ý Tưởng Trong Thế Giới Web3
Tìm hiểu cách hackathon trong Web3 thúc đẩy đổi mới, kết nối cộng đồng và phát triển blockchain.

Gate VIP Wealth Management Mùa Hè Đặc Biệt: Khám Phá Một Chương Mới Trong Tăng Trưởng Tài Sản
Gate VIP Wealth Management tạo ra một "nơi trú ẩn an toàn lợi suất" trong thị trường tiền điện tử cho người dùng có tài sản ròng cao thông qua một động cơ lợi suất dựa trên thuật toán, một hệ thống kiểm soát rủi ro minh bạch, và các đặc quyền thanh khoản độc quyền cho VIP.

Tin tức Coin Republic: Một trung tâm tin tức Tiền điện tử hay một nền tảng giáo dục Web3 cho thế hệ Gen Z?
Khác với các phương tiện truyền thông tài chính truyền thống chỉ truyền đạt động thái của thị trường, giá trị cốt lõi của Coin Republic nằm ở việc trao quyền.

Ronin Wallet Là Gì? Chiếc Cầu Nối Đưa Bạn Vào Thế Giới Web3 Và Axie Infinity
Tìm hiểu Ronin Wallet, ví không thể thiếu để trải nghiệm Axie Infinity và khám phá Web3.

Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3
Khi lĩnh vực GameFi ngày càng phát triển mạnh mẽ trong năm 2025, một cái tên đang dần nổi bật trên các sàn giao dịch và chiến dịch launchpad — LGNS.

Element Là Gì? Hiểu Đúng Về "Yếu Tố" Trong Bối Cảnh Web3 Và Crypto
Tìm hiểu vai trò của element trong Web3, nền tảng cho ứng dụng phi tập trung và hệ thống blockchain.