Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5897. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,671,620,778 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng CNY là ¥19,433,460,515.2. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng CNY đã tăng ¥0.03615, biểu thị mức tăng +6.559999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng CNY là ¥12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3606.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang CNY là ¥0.5897 CNY, với sự thay đổi +6.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08325 | +6.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08326 | +6.39% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08325, with a 24-hour trading change of +6.30%, W/USDT Spot is $0.08325 and +6.30%, and W/USDT Perpetual is $0.08326 and +6.39%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi W sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.58CNY |
2W | 1.16CNY |
3W | 1.75CNY |
4W | 2.33CNY |
5W | 2.92CNY |
6W | 3.5CNY |
7W | 4.09CNY |
8W | 4.67CNY |
9W | 5.26CNY |
10W | 5.84CNY |
1000W | 584.78CNY |
5000W | 2,923.9CNY |
10000W | 5,847.8CNY |
50000W | 29,239.04CNY |
100000W | 58,478.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.71W |
2CNY | 3.42W |
3CNY | 5.13W |
4CNY | 6.84W |
5CNY | 8.55W |
6CNY | 10.26W |
7CNY | 11.97W |
8CNY | 13.68W |
9CNY | 15.39W |
10CNY | 17.1W |
100CNY | 171W |
500CNY | 855.02W |
1000CNY | 1,710.04W |
5000CNY | 8,550.21W |
10000CNY | 17,100.42W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang CNY và CNY sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 W sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.99INR |
![]() | Rp1,268.49IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.76THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.73RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.85TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.04JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.99 INR, 1 W = Rp1,268.49 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.45 |
![]() | 0.0006013 |
![]() | 0.02253 |
![]() | 24.26 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 0.4351 |
![]() | 70.88 |
![]() | 15,917.77 |
![]() | 359.59 |
![]() | 0.02256 |
![]() | 235.78 |
![]() | 95.92 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0006023 |
![]() | 153.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Innovation Là Gì? Khái Niệm, Tác Động Và Vai Trò Trong Thế Giới Web3
Khám phá khái niệm innovation và tác động của nó đến Web3 cùng công nghệ blockchain hiện đại.

ELM Là Gì? Token Web3 Của Trò Chơi Elleria Trên Arbitrum
Tìm hiểu ELM – token GameFi vận hành hệ sinh thái Elleria trên Arbitrum với mô hình play-to-earn.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.

OST Là Gì? Tìm Hiểu Về Dự Án OST Và Token Gốc Trong Hệ Sinh Thái Web3
Khám phá OST và vai trò của nó trong việc hỗ trợ các ứng dụng Web3 với giải pháp token mở rộng.

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol
Khám phá NEAR Coin, hệ sinh thái, các ứng dụng thực tế và tầm nhìn Web3 thân thiện người dùng.

Dự đoán giá Metal Blockchain (METAL): Đá nền của tài chính Web3 hay chỉ là một bong bóng khác?
Trong những làn sóng biến động của thị trường tiền điện tử, giao thức blockchain Metal đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tinh anh với cơ chế đồng thuận PoS độc đáo của nó.