VenomVENOM sang HKD:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VENOM/HKD: 1 VENOM ≈ $1.27 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.27. Với nguồn cung lưu hành là 2,083,067,988.98 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng HKD là $20,674,053,743.84. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng HKD đã giảm $-0.02693, biểu thị mức giảm -2.070000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng HKD là $3,887.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang HKD

$1.27-2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang HKD là $1.27 HKD, với sự thay đổi -2.070000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.1633
-1.970000%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1633, with a 24-hour trading change of -1.970000%, VENOM/USDT Spot is $0.1633 and -1.970000%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VENOM sang HKD

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VENOM
1.27HKD
2VENOM
2.54HKD
3VENOM
3.81HKD
4VENOM
5.08HKD
5VENOM
6.35HKD
6VENOM
7.63HKD
7VENOM
8.9HKD
8VENOM
10.17HKD
9VENOM
11.44HKD
10VENOM
12.71HKD
100VENOM
127.18HKD
500VENOM
635.93HKD
1000VENOM
1,271.86HKD
5000VENOM
6,359.34HKD
10000VENOM
12,718.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VENOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1HKD
0.7862VENOM
2HKD
1.57VENOM
3HKD
2.35VENOM
4HKD
3.14VENOM
5HKD
3.93VENOM
6HKD
4.71VENOM
7HKD
5.5VENOM
8HKD
6.28VENOM
9HKD
7.07VENOM
10HKD
7.86VENOM
1000HKD
786.24VENOM
5000HKD
3,931.22VENOM
10000HKD
7,862.45VENOM
50000HKD
39,312.25VENOM
100000HKD
78,624.5VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang HKD và HKD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.16 USD, 1 VENOM = €0.15 EUR, 1 VENOM = ₹13.66 INR, 1 VENOM = Rp2,480.1 IDR, 1 VENOM = $0.22 CAD, 1 VENOM = £0.12 GBP, 1 VENOM = ฿5.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0006057
logo ETHETH
0.02631
logo USDTUSDT
64.13
logo XRPXRP
29.34
logo BNBBNB
0.0998
logo SOLSOL
0.4428
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
11,734.87
logo TRXTRX
233.7
logo DOGEDOGE
388.59
logo STETHSTETH
0.02629
logo ADAADA
109.49
logo WBTCWBTC
0.0006066
logo HYPEHYPE
1.71
logo SUISUI
23.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

В чем разница между Кошельками холодного хранения и Кошельками горячего хранения?

В чем разница между Кошельками холодного хранения и Кошельками горячего хранения?

Основное определение Холодного Кошелька очень простое: это метод генерации и хранения приватных ключей криптовалюты полностью в оффлайне.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Лучшие домашние Крипто Майнинг и инвестиционные Опции на 2025 год

Лучшие домашние Крипто Майнинг и инвестиционные Опции на 2025 год

Откройте для себя лучшие домашние криптоактивы 2025 года и максимизируйте свою прибыль с нашим всеобъемлющим руководством.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Крипто Лорвиан 2025: Тренды и инвестиционные стратегии в эпоху Web3

Крипто Лорвиан 2025: Тренды и инвестиционные стратегии в эпоху Web3

Исследуйте дерзкое и игривое влияние Крипто Лорвиана на Web3 в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
2025 Floki Криптоактивы: Руководство по инвестициям и анализ цен

2025 Floki Криптоактивы: Руководство по инвестициям и анализ цен

Изучите путь Флоки от мем-койна до мейнстримовых Криптоактивов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Kubet: Новая сила в онлайн-азартных играх в эпоху Криптоактивов

Kubet: Новая сила в онлайн-азартных играх в эпоху Криптоактивов

Kubet - это инновационная платформа, которая сочетает в себе технологии блокчейна и онлайн-азартные игры.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Крипто Дезайр: Стратегии инвестиций в Web3 на 2025 год и далее

Крипто Дезайр: Стратегии инвестиций в Web3 на 2025 год и далее

Изучите будущее Web3 и погрузитесь в инвестиционные стратегии, тенденции DeFi и принятие блокчейна в 2025 году с Crypto Dezire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.