Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vaulta chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của Vaulta tính bằng GBP là £494,492,418.85. Trong 24h qua, giá của Vaulta tính bằng GBP đã tăng £0.006225, biểu thị mức tăng +1.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vaulta tính bằng GBP là £0.5848, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3417.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang GBP là £0.4213 GBP, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5633 | +1.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5641 | +1.49% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5633, with a 24-hour trading change of +1.16%, A/USDT Spot is $0.5633 and +1.16%, and A/USDT Perpetual is $0.5641 and +1.49%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang British Pound
Bảng chuyển đổi A sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 0.42GBP |
2A | 0.84GBP |
3A | 1.26GBP |
4A | 1.68GBP |
5A | 2.1GBP |
6A | 2.52GBP |
7A | 2.94GBP |
8A | 3.37GBP |
9A | 3.79GBP |
10A | 4.21GBP |
1000A | 421.38GBP |
5000A | 2,106.93GBP |
10000A | 4,213.86GBP |
50000A | 21,069.3GBP |
100000A | 42,138.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.37A |
2GBP | 4.74A |
3GBP | 7.11A |
4GBP | 9.49A |
5GBP | 11.86A |
6GBP | 14.23A |
7GBP | 16.61A |
8GBP | 18.98A |
9GBP | 21.35A |
10GBP | 23.73A |
100GBP | 237.31A |
500GBP | 1,186.56A |
1000GBP | 2,373.12A |
5000GBP | 11,865.6A |
10000GBP | 23,731.2A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang GBP và GBP sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.88INR |
![]() | Rp8,511.74IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.51THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽51.85RUB |
![]() | R$3.05BRL |
![]() | د.إ2.06AED |
![]() | ₺19.15TRY |
![]() | ¥3.96CNY |
![]() | ¥80.8JPY |
![]() | $4.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.56 USD, 1 A = €0.5 EUR, 1 A = ₹46.88 INR, 1 A = Rp8,511.74 IDR, 1 A = $0.76 CAD, 1 A = £0.42 GBP, 1 A = ฿18.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.43 |
![]() | 0.005627 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 204.35 |
![]() | 665.59 |
![]() | 0.9292 |
![]() | 3.77 |
![]() | 665.91 |
![]() | 149,154.05 |
![]() | 3,106.61 |
![]() | 0.1928 |
![]() | 817.7 |
![]() | 2,140.14 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.005669 |
![]() | 1,413.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)
Stella Armada là gì? Phân tích TOKEN SARM và dự đoán giá năm 2025
Stella Armada, như một dự án GameFi tích hợp khám phá không gian, chiến đấu chiến lược và cơ chế chơi để kiếm tiền, đang thu hút sự chú ý của nhiều người chơi và nhà đầu tư.

Mạng RCADE là gì? Dự đoán giá Token RCADE
RCADE Network, như một nền tảng game blockchain cách mạng, cam kết giúp người chơi thực sự sở hữu tài sản trong game thông qua một mô hình kinh tế token hóa.

Giao dịch Basis là gì và hoạt động như thế nào?
Với nhiều người mới tham gia thị trường crypto—đặc biệt là các airdrop hunter, người dùng DeFi, hay trader chuyên nghiệp—khái niệm giao dịch basis vẫn còn xa lạ.

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025
Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?
Khi hạ tầng phi tập trung (DePin) ngày càng định hình lại thị trường crypto, Golem Network

Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025
Sự đổi mới cốt lõi của Palio nằm ở động cơ cảm xúc của nó, một công nghệ được phát triển hợp tác với Reka, một đội ngũ AI hàng đầu toàn cầu.