UltimaULTIMA sang EUR:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €5,540.78 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5,540.78. Với nguồn cung lưu hành là 42,340.06 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng EUR là €210,175,547.1. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng EUR đã giảm €-62.72, biểu thị mức giảm -1.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng EUR là €21,145.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €465.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

5,540.78-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là €5,540.78 EUR, với sự thay đổi -1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$6,179.1
-1.25%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $6,179.1, with a 24-hour trading change of -1.25%, ULTIMA/USDT Spot is $6,179.1 and -1.25%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
5,540.78EUR
2ULTIMA
11,081.56EUR
3ULTIMA
16,622.34EUR
4ULTIMA
22,163.13EUR
5ULTIMA
27,703.91EUR
6ULTIMA
33,244.69EUR
7ULTIMA
38,785.48EUR
8ULTIMA
44,326.26EUR
9ULTIMA
49,867.04EUR
10ULTIMA
55,407.83EUR
100ULTIMA
554,078.31EUR
500ULTIMA
2,770,391.57EUR
1000ULTIMA
5,540,783.14EUR
5000ULTIMA
27,703,915.7EUR
10000ULTIMA
55,407,831.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.0001804ULTIMA
2EUR
0.0003609ULTIMA
3EUR
0.0005414ULTIMA
4EUR
0.0007219ULTIMA
5EUR
0.0009023ULTIMA
6EUR
0.001082ULTIMA
7EUR
0.001263ULTIMA
8EUR
0.001443ULTIMA
9EUR
0.001624ULTIMA
10EUR
0.001804ULTIMA
1000000EUR
180.47ULTIMA
5000000EUR
902.39ULTIMA
10000000EUR
1,804.79ULTIMA
50000000EUR
9,023.99ULTIMA
100000000EUR
18,047.99ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $6,184.6 USD, 1 ULTIMA = €5,540.78 EUR, 1 ULTIMA = ₹516,676.33 INR, 1 ULTIMA = Rp93,818,747.41 IDR, 1 ULTIMA = $8,388.79 CAD, 1 ULTIMA = £4,644.63 GBP, 1 ULTIMA = ฿203,985.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.04
logo BTCBTC
0.00517
logo ETHETH
0.2204
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
240.55
logo BNBBNB
0.8492
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
137,161.88
logo TRXTRX
1,949.27
logo DOGEDOGE
3,337.9
logo STETHSTETH
0.2203
logo ADAADA
961.74
logo WBTCWBTC
0.005168
logo HYPEHYPE
14.09
logo SUISUI
194.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.