RBXRBX sang VND:Chuyển đổi RBX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

RBX/VND: 1 RBX ≈ ₫68.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

RBX Thị trường hôm nay

RBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫68.69. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng VND đã giảm ₫-45.18, biểu thị mức giảm -68.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng VND là ₫10,608.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫15.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang VND

68.69-68.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang VND là ₫68.69 VND, với sự thay đổi -68.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch RBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is $ and --, and RBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RBX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RBX sang VND

logo RBXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RBX
68.69VND
2RBX
137.39VND
3RBX
206.09VND
4RBX
274.79VND
5RBX
343.49VND
6RBX
412.19VND
7RBX
480.88VND
8RBX
549.58VND
9RBX
618.28VND
10RBX
686.98VND
100RBX
6,869.84VND
500RBX
34,349.2VND
1,000RBX
68,698.41VND
5,000RBX
343,492.09VND
10,000RBX
686,984.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang RBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo RBX
1VND
0.01455RBX
2VND
0.02911RBX
3VND
0.04366RBX
4VND
0.05822RBX
5VND
0.07278RBX
6VND
0.08733RBX
7VND
0.1018RBX
8VND
0.1164RBX
9VND
0.131RBX
10VND
0.1455RBX
10,000VND
145.56RBX
50,000VND
727.81RBX
100,000VND
1,455.63RBX
500,000VND
7,278.18RBX
1,000,000VND
14,556.37RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang VND và VND sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.23 INR, 1 RBX = Rp42.71 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001145
logo BTCBTC
0.00000016
logo ETHETH
0.000004116
logo XRPXRP
0.005901
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002282
logo SOLSOL
0.00009689
logo SMARTSMART
2.2
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004129
logo DOGEDOGE
0.08049
logo TRXTRX
0.05391
logo ADAADA
0.02257
logo LINKLINK
0.0007978
logo WBTCWBTC
0.0000001601
logo HYPEHYPE
0.0004362

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RBX (RBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RBX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RBX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RBX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RBX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RBX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi RBX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.