PAX GoldPAXG sang KRW:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Won Hàn Quốc (KRW)

PAXG/KRW: 1 PAXG ≈ ₩4,496,585.1 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAXG chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4,496,585.1. Với nguồn cung lưu hành là 283,783.37 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAXG tính bằng KRW là ₩1,699,527,840,665,195.31. Trong 24h qua, giá của PAXG tính bằng KRW đã giảm ₩-899.54, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAXG tính bằng KRW là ₩4,689,544.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3,977,279.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang KRW

4,496,585.1-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang KRW là ₩4,496,585.1 KRW, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/KRW trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,377.9
+0.03%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,376.5
+0.00%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,377.9, with a 24-hour trading change of +0.03%, PAXG/USDT Spot is $3,377.9 and +0.03%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,376.5 and +0.00%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi PAXG sang KRW

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PAXG
4,499,355.36KRW
2PAXG
8,998,710.73KRW
3PAXG
13,498,066.1KRW
4PAXG
17,997,421.47KRW
5PAXG
22,496,776.84KRW
6PAXG
26,996,132.21KRW
7PAXG
31,495,487.58KRW
8PAXG
35,994,842.95KRW
9PAXG
40,494,198.32KRW
10PAXG
44,993,553.69KRW
100PAXG
449,935,536.93KRW
500PAXG
2,249,677,684.67KRW
1,000PAXG
4,499,355,369.35KRW
5,000PAXG
22,496,776,846.75KRW
10,000PAXG
44,993,553,693.5KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PAXG

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1KRW
0.0000002222PAXG
2KRW
0.0000004445PAXG
3KRW
0.0000006667PAXG
4KRW
0.000000889PAXG
5KRW
0.000001111PAXG
6KRW
0.000001333PAXG
7KRW
0.000001555PAXG
8KRW
0.000001778PAXG
9KRW
0.000002PAXG
10KRW
0.000002222PAXG
1,000,000,000KRW
222.25PAXG
5,000,000,000KRW
1,111.27PAXG
10,000,000,000KRW
2,222.54PAXG
50,000,000,000KRW
11,112.7PAXG
100,000,000,000KRW
22,225.4PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang KRW và KRW sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 KRW sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,376.17 USD, 1 PAXG = €3,024.71 EUR, 1 PAXG = ₹282,053.34 INR, 1 PAXG = Rp51,215,606.58 IDR, 1 PAXG = $4,579.44 CAD, 1 PAXG = £2,535.5 GBP, 1 PAXG = ฿111,355.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02297
logo BTCBTC
0.000003302
logo ETHETH
0.0001046
logo XRPXRP
0.1282
logo USDTUSDT
0.3754
logo BNBBNB
0.000501
logo SOLSOL
0.002309
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
76.09
logo STETHSTETH
0.0001048
logo TRXTRX
1.12
logo DOGEDOGE
1.9
logo ADAADA
0.5238
logo WBTCWBTC
0.000003305
logo HYPEHYPE
0.01003
logo XLMXLM
0.9627

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.