OptimismOP sang EUR:Chuyển đổi Optimism (OP) sang Euro (EUR)

OP/EUR: 1 OP ≈ €0.5009 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Optimism Thị trường hôm nay

Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5009. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,714,909,778 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng EUR là €769,710,679.87. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng EUR đã tăng €0.01055, biểu thị mức tăng +2.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng EUR là €4.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang EUR

0.5009+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang EUR là €0.5009 EUR, với sự thay đổi +2.160000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Optimism

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OptimismOP/USDT
Giao ngay
$0.5554
+0.980000%
logo OptimismOP/USDC
Giao ngay
$0.5564
+0.960000%
logo OptimismOP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5558
+1.050000%

The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.5554, with a 24-hour trading change of +0.980000%, OP/USDT Spot is $0.5554 and +0.980000%, and OP/USDT Perpetual is $0.5558 and +1.050000%.

Bảng chuyển đổi Optimism sang Euro

Bảng chuyển đổi OP sang EUR

logo OptimismSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OP
0.5EUR
2OP
1EUR
3OP
1.5EUR
4OP
2EUR
5OP
2.5EUR
6OP
3EUR
7OP
3.5EUR
8OP
4EUR
9OP
4.5EUR
10OP
5EUR
1000OP
500.98EUR
5000OP
2,504.93EUR
10000OP
5,009.87EUR
50000OP
25,049.36EUR
100000OP
50,098.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Optimism
1EUR
1.99OP
2EUR
3.99OP
3EUR
5.98OP
4EUR
7.98OP
5EUR
9.98OP
6EUR
11.97OP
7EUR
13.97OP
8EUR
15.96OP
9EUR
17.96OP
10EUR
19.96OP
100EUR
199.6OP
500EUR
998.02OP
1000EUR
1,996.05OP
5000EUR
9,980.29OP
10000EUR
19,960.58OP

Bảng chuyển đổi số tiền OP sang EUR và EUR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Optimism phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.56 USD, 1 OP = €0.5 EUR, 1 OP = ₹46.72 INR, 1 OP = Rp8,482.92 IDR, 1 OP = $0.76 CAD, 1 OP = £0.42 GBP, 1 OP = ฿18.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.13
logo BTCBTC
0.005265
logo ETHETH
0.2285
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
253.45
logo BNBBNB
0.8674
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
101,801.83
logo TRXTRX
2,033.44
logo DOGEDOGE
3,384.66
logo STETHSTETH
0.2288
logo ADAADA
951.73
logo WBTCWBTC
0.005269
logo HYPEHYPE
14.94
logo SUISUI
200.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Optimism (OP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OP của bạn

Nhập số lượng OP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

POPCATは日中に25%以上急騰しました。POPCATの今後の見通しは?

POPCATは日中に25%以上急騰しました。POPCATの今後の見通しは?

POPCATは日中に25%以上急騰しました。POPCATの今後の見通しは?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13
AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム

AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム

AIインテリジェントエージェントの分野を革新するAESOPトークンの可能性を探索し、Aesoperatorオペレーティングシステムがエージェントの効率を最適化し、タスク管理能力を向上させる方法を学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Top Hat (HAT): Solana 上の AI エージェント インフラストラクチャ プラットフォームとトークン エコノミクス

Top Hat (HAT): Solana 上の AI エージェント インフラストラクチャ プラットフォームとトークン エコノミクス

Top Hat (HAT): Solana 上の AI エージェント インフラストラクチャ プラットフォームとトークン エコノミクス

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション

GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション

GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16

Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.